nội động từ
hoá ra là, thành ra là
to eventuate well: hoá ra là tốt
to eventuate ill: hoá ra là xấu
((thường) : in) kết thúc; đưa đến kết quả là
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
sự kiện xảy ra
/ɪˈventʃueɪt//ɪˈventʃueɪt/Từ "eventuate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "evenire", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "xảy ra". Cụm từ tiếng Latin "eventu" có nghĩa là "một sự xuất hiện" hoặc "một kết quả". Từ "eventuate" đã đi vào tiếng Anh trung đại như một danh từ vào thế kỷ 15, có nghĩa là "sự xuất hiện" hoặc "sự kiện". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành một động từ, có nghĩa là "xuất hiện để xảy ra" hoặc "dẫn đến". Ngày nay, "eventuate" được sử dụng để mô tả đỉnh điểm hoặc kết quả của một quá trình, kế hoạch hoặc một loạt các sự kiện. Trong tiếng Anh hiện đại, "eventuate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học để thêm nét thanh lịch và tinh tế cho ngôn ngữ. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, từ đa dụng này đã trở thành một phần thiết yếu của tiếng Anh, giúp chúng ta mô tả diễn biến của các sự kiện và việc đạt được mục tiêu.
nội động từ
hoá ra là, thành ra là
to eventuate well: hoá ra là tốt
to eventuate ill: hoá ra là xấu
((thường) : in) kết thúc; đưa đến kết quả là
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
Khi cuộc điều tra tiếp tục, người ta phát hiện ra rằng số tiền bị đánh cắp đã được giấu trong một ngăn bí mật trên bàn làm việc của giám đốc điều hành.
Bất chấp mọi nỗ lực của mình, cuối cùng Jennifer đã kiệt sức và ngã gục trên sàn bệnh viện.
Những người như Neil Armstrong và Buzz Aldrin đã trở thành phi hành gia nhờ chương trình đào tạo phi hành gia nghiêm ngặt của NASA.
Sau nhiều tuần cân nhắc, cuối cùng hội đồng đã quyết định rằng một ngôi trường mới sẽ được xây dựng trong vòng năm năm.
Khi thời gian không còn nhiều, sự kiên trì và kỹ năng của tiền đạo đã giúp anh ghi được bàn thắng quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu.
Nhu cầu tăng đối với sản phẩm dẫn đến những hậu quả không mong muốn, chẳng hạn như sự chậm trễ trong sản xuất và vấn đề về giá cả, nhưng cuối cùng công ty vẫn thành công.
Mặc dù phải thử nhiều lần, máy khử rung tim cuối cùng cũng đưa nhịp tim của nạn nhân trở lại bình thường.
Các điều tra viên từ chối loại trừ khả năng có hành vi phạm tội cho đến khi nguyên nhân cái chết có thể được xác định rõ ràng thông qua giám định pháp y và khám nghiệm tử thi.
Sự khéo léo và sáng tạo của sinh viên đã giúp họ tìm ra giải pháp cho vấn đề mà Preston cho là không thể giải quyết được.
Trong buổi phỏng vấn, sự tự tin và bình tĩnh của Sarah đã giúp cô nhận được lời mời làm việc ngay tại chỗ.