Định nghĩa của từ witch

witchnoun

Phù thủy

/wɪtʃ//wɪtʃ/

Nguồn gốc của từ "witch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wicce", có nghĩa là "người thông thái". Trong nền văn hóa Anglo-Saxon cổ đại, wicce là những nhân vật được kính trọng, sở hữu kiến ​​thức và kỹ năng trong các lĩnh vực như y học, bói toán và ma thuật. Khi Cơ đốc giáo lan rộng khắp châu Âu trong thời Trung cổ, thái độ đối với những người phụ nữ thông thái này đã thay đổi. Nhà thờ lên án việc sử dụng ma thuật ngoại giáo và liên kết nó với các hành động xấu xa, dẫn đến niềm tin phổ biến rằng phù thủy liên minh với Satan. Vào đầu thế kỷ 15, sự nghi ngờ về phù thủy đã lên đến đỉnh điểm. Mọi người bị buộc tội là phù thủy dựa trên bằng chứng mong manh nhất, và phù thủy phải chịu các phiên tòa xét xử và hành quyết tàn bạo. Từ "witch" trở thành từ đồng nghĩa với một người bị buộc tội và lên án vì những hành vi được cho là có hành vi ma thuật sai trái. Ngày nay, từ "witch" có thể có nhiều hàm ý khác nhau. Một số người sử dụng nó như một thuật ngữ tự nhận dạng, bao gồm ý tưởng trở thành một người phụ nữ thông thái và quyền lực. Những người khác tiếp tục liên kết nó với cái ác, nỗi sợ hãi và mê tín. Nhưng có một điều chắc chắn: lịch sử và sự phát triển của từ "witch" phản ánh mối quan hệ phức tạp và thường mâu thuẫn giữa các giá trị tôn giáo, văn hóa và xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmụ phù thuỷ

meaningmụ già xấu xí

meaningngười đàn bà quyến rũ

type ngoại động từ

meaningmê hoặc, làm mê hồn

meaningquyến rũ, làm say đắm

namespace

a woman who is believed to have magic powers, especially to do evil things. In stories, she usually wears a black pointed hat and flies on a broomstick.

một người phụ nữ được cho là có sức mạnh ma thuật, đặc biệt là làm những điều ác. Trong truyện, cô thường đội một chiếc mũ nhọn màu đen và bay trên cán chổi.

Ví dụ:
  • Many people believed her to be a witch.

    Nhiều người tin rằng cô là phù thủy.

  • She sat astride the broomstick, just like a witch in a fairy tale.

    Cô ngồi trên cán chổi, giống như một mụ phù thủy trong truyện cổ tích.

  • I have a pointy black hat for my Halloween witch costume.

    Tôi có một chiếc mũ nhọn màu đen cho trang phục phù thủy Halloween của mình.

  • Jacqueline believed that her grandmother practiced witchcraft, as she often burned candles and herbs in secret.

    Jacqueline tin rằng bà của cô thực hành phép thuật vì bà thường đốt nến và thảo mộc một cách bí mật.

  • The Halloween party was filled with witches, both real and fictional, as the guests donned capes and hats in tribute to the female archetype associated with magic.

    Bữa tiệc Halloween tràn ngập các phù thủy, cả có thật và hư cấu, khi khách mời mặc áo choàng và mũ để tôn vinh nguyên mẫu phụ nữ gắn liền với phép thuật.

an offensive word for an unpleasant woman

một từ xúc phạm đối với một người phụ nữ khó chịu

Thành ngữ

a witch’s/an evil brew
(British English, informal)an unpleasant drink that is a mixture of different things