Định nghĩa của từ embarrass

embarrassverb

lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn

/ɪmˈbarəs//ɛmˈbarəs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "embarrass" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "embarasser", có nghĩa là "cản trở" hoặc "ngăn cản". Thuật ngữ tiếng Pháp này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inbarsare", là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "in" hoặc "on") và "barra" (có nghĩa là "bar" hoặc "obstacle"). Ban đầu, từ "embarrass" có nghĩa là cản trở hoặc gây trở ngại cho ai đó hoặc điều gì đó, thường là bằng các phương tiện vật chất hoặc vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa của "embarrass" được mở rộng để bao gồm các hàm ý xã hội và tinh thần. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy ngượng ngùng, xấu hổ hoặc bị làm nhục. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một tình huống khiến ai đó cảm thấy không thoải mái, tự ti hoặc bối rối. Mặc dù đã phát triển, ý tưởng cốt lõi của "embarrass" vẫn bắt nguồn từ khái niệm cản trở hoặc gây trở ngại, dù là về mặt thể chất, xã hội hay tình cảm.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm lúng túng, làm ngượng nghịu

meaninglàm rắc rối, làm rối rắm

meaninggây khó khăn cho, ngăn trở

namespace

to make somebody feel shy, uncomfortable or ashamed, especially in a social situation

làm cho ai đó cảm thấy ngại ngùng, khó chịu hoặc xấu hổ, đặc biệt là trong một tình huống xã hội

Ví dụ:
  • Her questions about my private life embarrassed me.

    Những câu hỏi của cô ấy về cuộc sống riêng tư của tôi làm tôi xấu hổ.

  • I didn't want to embarrass him by kissing him in front of his friends.

    Tôi không muốn làm anh ấy xấu hổ khi hôn anh ấy trước mặt bạn bè anh ấy.

  • It embarrassed her to meet strange men in the corridor at night.

    Cô cảm thấy xấu hổ khi gặp những người đàn ông lạ ở hành lang vào ban đêm.

  • Emily stumbled and fell in front of a crowded room, causing her to feel incredibly embarrassed.

    Emily loạng choạng và ngã trước một căn phòng đông người, khiến cô cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • The speaker accidentally revealed a personal secret during a passionate argument, leaving them red-faced and embarrassed.

    Người nói đã vô tình tiết lộ một bí mật cá nhân trong lúc tranh luận gay gắt, khiến họ đỏ mặt và xấu hổ.

to cause problems or difficulties for somebody

gây ra vấn đề hoặc khó khăn cho ai

Ví dụ:
  • The speech was deliberately designed to embarrass the prime minister.

    Bài phát biểu được cố tình thiết kế để làm thủ tướng xấu hổ.

  • The scandal has totally embarrassed cricket's governing body.

    Vụ bê bối đã khiến cơ quan quản lý môn cricket hoàn toàn bối rối.