Định nghĩa của từ chagrined

chagrinedadjective

Chagrined

/ˈʃæɡrɪnd//ʃəˈɡrɪnd/

"Chagrined" bắt nguồn từ tiếng Pháp "chagrin", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chagrin", có nghĩa là "nỗi buồn, đau khổ". Từ tiếng Pháp này ban đầu bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "chagrín", ám chỉ một loại da làm từ da dê. Loại da này gắn liền với nỗi buồn và đau khổ do kết cấu thô và không hấp dẫn của nó. Theo thời gian, "chagrin" đã chuyển từ một loại da thành một thuật ngữ chung để chỉ nỗi buồn và đau khổ. Đến thế kỷ 17, "chagrined" đã xuất hiện như là quá khứ phân từ của "chagrin", có nghĩa là "đầy đau khổ" hoặc "thất vọng".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục

type ngoại động từ

meaninglàm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục

namespace
Ví dụ:
  • After realizing that she accidentally sent a private email to her entire team, she couldn't help but feel chagrined.

    Sau khi nhận ra rằng mình đã vô tình gửi một email riêng tư cho toàn bộ nhóm, cô không khỏi cảm thấy xấu hổ.

  • The CEO of the company was thoroughly chagrined when he found out that his own daughter had stolen from the company.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã vô cùng đau khổ khi phát hiện chính con gái mình đã ăn cắp tiền của công ty.

  • The actor felt chagrined when he tripped over a proposal box on the red carpet and caught the entire crowd's attention.

    Nam diễn viên cảm thấy xấu hổ khi vấp phải hộp đựng thiệp cầu hôn trên thảm đỏ và thu hút sự chú ý của toàn bộ đám đông.

  • After being accused of plagiarism, the writer was nothing but chagrined as he watched his life's work go up in flames.

    Sau khi bị cáo buộc đạo văn, tác giả vô cùng đau buồn khi chứng kiến ​​tác phẩm cả đời của mình tan thành mây khói.

  • The athlete was chagrined when he missed the final shot of the game, losing the championship.

    Vận động viên này đã rất buồn khi anh ấy bỏ lỡ cú đánh cuối cùng của trận đấu và để mất chức vô địch.

  • The politician was chagrined when she found out that her husband had been cheating on her.

    Nữ chính trị gia này đã vô cùng đau khổ khi phát hiện ra chồng mình đã lừa dối bà.

  • Even though she had practiced for weeks, the singer was chagrined when she forgot the lyrics to her hit song during the concert.

    Mặc dù đã luyện tập trong nhiều tuần, nữ ca sĩ vẫn cảm thấy buồn bã khi quên lời bài hát hit của mình trong buổi hòa nhạc.

  • The chef was beyond chagrined when he undercooked the steaks for the celebrity guests, causing them to fall ill.

    Đầu bếp vô cùng tức giận khi nấu bít tết chưa chín cho các vị khách nổi tiếng, khiến họ bị ốm.

  • After calling his friend by the wrong name at a party, the host couldn't help but feel chagrined as everyone witnessed his blunder.

    Sau khi gọi nhầm tên bạn mình tại một bữa tiệc, chủ nhà không khỏi cảm thấy xấu hổ khi mọi người chứng kiến ​​lỗi lầm của mình.

  • The student was chagrined when he realized that he had memorized the wrong answers for the exam.

    Cậu học sinh cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã ghi nhớ sai đáp án trong bài kiểm tra.