Định nghĩa của từ abashed

abashedadjective

hủy bỏ

/əˈbæʃt//əˈbæʃt/

Từ "abashed" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "æbbæsan" và "hæstan", có nghĩa là "làm cho khiêm nhường" hoặc "làm cho xấu hổ". Từ "abashed" ban đầu ám chỉ cảm giác xấu hổ hoặc ngượng ngùng lớn đến mức khiến người ta phải khiêm nhường hoặc cảm thấy bị hạ thấp địa vị xã hội. Vào thế kỷ 16, cách viết của từ này đã phát triển thành "abashed," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cảm giác bối rối, mất bình tĩnh hoặc sửng sốt. Cảm giác ngạc nhiên và khó chịu này vẫn là khía cạnh trung tâm trong ý nghĩa của từ này cho đến ngày nay. Trong suốt lịch sử của mình, từ "abashed" đã được sử dụng để mô tả một loạt các cảm xúc, từ sự tủi hổ và xấu hổ đến sự bối rối và ngượng ngùng. Cho dù bạn đang cảm thấy bối rối vì một lỗi giao tiếp xã hội hay choáng ngợp trước một điều bất ngờ đột ngột, thì "abashed" là từ hoàn hảo để mô tả trạng thái cảm xúc của bạn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbối rối, xấu hổ

namespace
Ví dụ:
  • After accidentally bumping into a well-known celebrity, Jane felt abashed and quickly ducked into a nearby coffee shop to compose herself.

    Sau khi vô tình chạm trán với một người nổi tiếng, Jane cảm thấy xấu hổ và nhanh chóng chạy vào một quán cà phê gần đó để lấy lại bình tĩnh.

  • The science student was abashed when the professor called on her to answer a question she hadn't had time to prepare for.

    Cô sinh viên khoa học đã rất bối rối khi giáo sư gọi cô trả lời một câu hỏi mà cô không có thời gian chuẩn bị.

  • The CEO couldn't believe he had made such a foolish mistake in front of his managers, feeling totally abashed.

    Vị CEO không thể tin rằng mình lại mắc phải một sai lầm ngu ngốc như vậy trước mặt các quản lý của mình, cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • The shy teenager's face turned a deep shade of red as she stumbled through her presentation, feeling thoroughly abashed.

    Khuôn mặt nhút nhát của cô thiếu nữ chuyển sang màu đỏ thẫm khi cô bé lúng túng trình bày, cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • The prime minister's bright red tie drew the attention of the media, and he was left feeling abashed throughout an important speech.

    Chiếc cà vạt đỏ tươi của thủ tướng đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông, và ông cảm thấy bối rối trong suốt bài phát biểu quan trọng.

  • The singer's fingers fumbled on the guitar strings during a live performance, leaving her feeling abashed and disappointing her fans.

    Ngón tay của nữ ca sĩ loay hoay trên dây đàn guitar trong một buổi biểu diễn trực tiếp, khiến cô cảm thấy xấu hổ và thất vọng.

  • The chef's dish was not received well by the critics, leaving him feeling abashed and questioning his abilities.

    Món ăn của đầu bếp không được các nhà phê bình đón nhận, khiến ông cảm thấy xấu hổ và nghi ngờ khả năng của mình.

  • The father couldn't help feeling abashed as his child buried her face in his arms after losing a school race.

    Người cha không khỏi xấu hổ khi thấy con gái mình vùi mặt vào vòng tay anh sau khi thua cuộc đua ở trường.

  • The athlete's mind went blank during a crucial moment in the game, leaving him feeling thoroughly abashed.

    Tâm trí của vận động viên trở nên trống rỗng trong khoảnh khắc quan trọng của trận đấu, khiến anh cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • The speaker's hand unexpectedly vanished into her sleeve during a presentation, leaving her feeling totally abashed in front of a large audience.

    Bàn tay của diễn giả bất ngờ biến mất vào trong tay áo khi đang thuyết trình, khiến cô cảm thấy hoàn toàn bối rối trước đám đông.