Định nghĩa của từ embarrassed

embarrassedadjective

lúng túng, bối rối, ngượng, mang nợ

/ɪmˈbarəst//ɛmˈbarəst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "embarrassed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embarasser", có nghĩa là "làm vướng víu", "cản trở" hoặc "ngăn cản". Khái niệm "caught" hoặc "trapped" này đã phát triển thành nghĩa hiện đại là cảm thấy ngượng ngùng hoặc xấu hổ. Bản thân từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "barras", có nghĩa là "một miếng da" dùng để buộc hoặc trói, nhấn mạnh thêm cảm giác bị giới hạn hoặc hạn chế. Vì vậy, cảm giác xấu hổ bắt nguồn từ hành động vật lý bị trói hoặc cản trở, phản ánh trạng thái cảm xúc bị mắc kẹt hoặc không thoải mái.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglúng túng, bối rối; ngượng

meaningbị ngăn trở

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa

namespace

shy, uncomfortable or ashamed, especially in a social situation

nhút nhát, không thoải mái hoặc xấu hổ, đặc biệt là trong một tình huống xã hội

Ví dụ:
  • I've never felt so embarrassed in my life!

    Tôi chưa bao giờ cảm thấy xấu hổ như vậy trong đời!

  • Her remark was followed by an embarrassed silence.

    Sau lời nhận xét của cô là một sự im lặng xấu hổ.

  • She's embarrassed about her weight.

    Cô ấy xấu hổ về cân nặng của mình.

  • I was embarrassed about talking to my parents about it.

    Tôi cảm thấy xấu hổ khi phải nói chuyện với bố mẹ về chuyện đó.

  • She was embarrassed at her own behaviour.

    Cô cảm thấy xấu hổ vì hành vi của chính mình.

  • He felt embarrassed at being the centre of attention.

    Anh cảm thấy xấu hổ khi trở thành trung tâm của sự chú ý.

  • I'm embarrassed to admit it, but I laughed.

    Tôi xấu hổ phải thừa nhận điều đó, nhưng tôi đã cười.

  • Some women are too embarrassed to consult their doctor about the problem.

    Một số phụ nữ quá xấu hổ khi hỏi ý kiến ​​bác sĩ về vấn đề này.

Ví dụ bổ sung:
  • He looked a little embarrassed.

    Anh ấy trông có vẻ hơi xấu hổ.

  • His colour had risen and Isobel felt embarrassed for him.

    Sắc mặt của anh ấy đã nổi lên và Isobel cảm thấy xấu hổ thay cho anh ấy.

  • She seemed almost embarrassed by her own outburst.

    Cô ấy có vẻ gần như xấu hổ vì sự bộc phát của chính mình.

  • Sometimes I get a bit embarrassed when I have to explain to people.

    Đôi khi tôi cảm thấy hơi xấu hổ khi phải giải thích với mọi người.

  • He was obviously embarrassed at his lack of preparedness.

    Rõ ràng là anh ấy rất xấu hổ vì sự thiếu chuẩn bị của mình.

not having any money; in a difficult financial situation

không có tiền; trong tình hình tài chính khó khăn

Ví dụ:
  • After tripping in front of a crowded room, Sarah felt incredibly embarrassed.

    Sau khi vấp ngã trước một căn phòng đông người, Sarah cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • The chef apologized profusely when he served the wrong dish to the customer, feeling deeply embarrassed.

    Người đầu bếp đã xin lỗi rất nhiều khi phục vụ nhầm món cho khách hàng, cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • During the job interview, Jane stammered and felt embarrassed when she couldn't remember the answer to a simple question.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, Jane lắp bắp và cảm thấy xấu hổ khi không nhớ được câu trả lời cho một câu hỏi đơn giản.

  • John blushed and became embarrassed when his little sister caught him dancing in front of the mirror.

    John đỏ mặt và xấu hổ khi em gái bắt gặp anh đang nhảy trước gương.

  • After sending a typo-filled email to his boss, Mark felt mortified and embarrassed.

    Sau khi gửi một email đầy lỗi đánh máy cho sếp, Mark cảm thấy xấu hổ và bối rối.

Từ, cụm từ liên quan

All matches