Định nghĩa của từ elves

elvesnoun

yêu tinh

/elvz//elvz/

Nguồn gốc của từ "elves" có thể bắt nguồn từ thần thoại Bắc Âu cổ, trong đó álfr (số ít) và álfar (số nhiều) dùng để chỉ những sinh vật siêu nhiên. Người ta tin rằng những sinh vật này có khả năng phép thuật và đôi khi gắn liền với thế giới tự nhiên, đặc biệt là rừng và sông. Tiếng Anh cổ sử dụng thuật ngữ alfs, và sau đó được thay thế bằng thuật ngữ tiếng Pháp cổ elfe, dùng để chỉ những sinh vật thần thoại tương tự trong nền văn hóa Gaelic và Celtic. "Elves" như chúng ta biết ngày nay, bắt nguồn từ elfe trong tiếng Anh trung đại, là sự kết hợp giữa từ elfe trong tiếng Pháp cổ và từ hālf trong tiếng Anh cổ ("half"). Tên này được đặt cho những sinh vật này vì người ta tin rằng chúng nhỏ bé và mỏng manh, có vẻ ngoài khác thường, vừa là con người vừa là linh hồn. Trong văn hóa dân gian thời trung cổ, yêu tinh thường được miêu tả là những sinh vật tinh nghịch hoặc hữu ích, có khả năng thay đổi hình dạng, biến mất và di chuyển đồ vật bằng tâm trí. Sau khi Kitô giáo xuất hiện ở châu Âu, niềm tin vào yêu tinh đã suy giảm đáng kể, vì nhà thờ thường coi chúng là những sinh vật ma quỷ. Tuy nhiên, hình ảnh nổi bật về mặt văn hóa của yêu tinh như những sinh vật kỳ quặc, kỳ diệu với đôi tai nhọn và các đường nét thanh tú vẫn tồn tại, đặc biệt là trong văn học kỳ ảo và văn hóa đại chúng hiện đại. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "elf" cũng có cách sử dụng ít mang tính thần thoại hơn, vì nó có thể ám chỉ một công nhân quản lý hàng tồn kho trong nhà kho hoặc cửa hàng bán lẻ (lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20). Cách sử dụng từ này làm nổi bật bản chất tiến hóa của ngôn ngữ và ý nghĩa động của từ theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều elves

meaningyêu tinh

meaningkẻ tinh nghịch

meaningngười lùn, người bé tí hon

namespace
Ví dụ:
  • In the whimsical land of Middle Earth, the elves dwelt in lush forests and played haunting melodies on enchanted flutes.

    Ở vùng đất kỳ ảo Trung Địa, các chú lùn sống trong những khu rừng tươi tốt và chơi những giai điệu ma quái bằng những cây sáo thần kỳ.

  • The adventurer stumbled upon a hidden village of elves, who welcomed her with open arms and taught her the secrets of their ancient culture.

    Nhà thám hiểm tình cờ tìm thấy một ngôi làng ẩn dật của những chú yêu tinh, những người chào đón cô nồng nhiệt và dạy cô những bí mật về nền văn hóa cổ xưa của họ.

  • The elf queen ruled over her subjects with a gentle hand, guiding them through dark forests and perilous mountains.

    Nữ hoàng yêu tinh cai trị thần dân của mình bằng bàn tay dịu dàng, dẫn dắt họ qua những khu rừng tối tăm và những ngọn núi nguy hiểm.

  • The sculptor carved intricate images of elves on oak panels, capturing the ethereal grace and beauty of their people.

    Nhà điêu khắc đã chạm khắc những hình ảnh tinh xảo về các chú yêu tinh trên các tấm gỗ sồi, khắc họa vẻ đẹp và sự duyên dáng thanh thoát của người dân nơi đây.

  • The elf prince fell deeply in love with a human girl, braving his people's scorn to win her heart and earn her hand in marriage.

    Hoàng tử yêu tinh đã yêu sâu sắc một cô gái loài người, bất chấp sự khinh thường của mọi người để chiếm được trái tim cô và kết hôn với cô.

  • The elves of the North were known for their skilled archery and craftsmanship, creating exquisite bows and arrows from the finest materials.

    Người Elf phương Bắc nổi tiếng với tài bắn cung và sự khéo léo, tạo ra những chiếc cung và tên tinh xảo từ những vật liệu tốt nhất.

  • In their underground city beneath the earth, the miners unearthed precious gems and minerals, sharing their gifts with their elven brethren.

    Trong thành phố ngầm dưới lòng đất, những người thợ mỏ đã đào được những viên đá quý và khoáng chất, chia sẻ món quà của họ với những người anh em tiên.

  • The bard sang tales of the elves' rich history, recounting heroic deeds and ancient lore that had been passed down through the generations.

    Người hát rong hát những câu chuyện về lịch sử phong phú của loài yêu tinh, kể lại những chiến công anh hùng và truyền thuyết cổ xưa đã được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The darkness.

    Bóng tối.

  • <|user|>.

    <|người dùng|>.