Định nghĩa của từ leprechaun

leprechaunnoun

yêu tinh

/ˈleprəkɔːn//ˈleprəkɔːn/

Từ "leprechaun" bắt nguồn từ văn hóa dân gian Ireland, nơi nó bắt nguồn từ tiếng Ireland cổ "luchorpán", có nghĩa là "cơ thể nhỏ" hoặc "sprites". Leprechaun được miêu tả là những nàng tiên trong thần thoại Ireland, nổi tiếng với bản tính tinh quái và xảo quyệt. Theo truyền thuyết, leprechaun sở hữu kho báu ẩn giấu và thường bị con người lừa gạt, dẫn đến việc chúng bị bắt. Từ "leprechaun" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 và trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 20 với sự phát triển của văn hóa dân gian Ireland-Mỹ. Trong thời hiện đại, leprechaun thường gắn liền với Ngày Thánh Patrick và di sản Ireland.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquỷ, ma, yêu tinh (thần thoại Ai

namespace
Ví dụ:
  • The children eagerly searched the green fields for a elusive leprechaun who was rumored to hide his golden treasure there.

    Những đứa trẻ háo hức tìm kiếm trên cánh đồng xanh một chú yêu tinh khó nắm bắt, người ta đồn rằng chú đang giấu kho báu vàng của mình ở đó.

  • After telling jokes and performing tricks, the entertaining leprechaun finally revealed his hidden pot of gold.

    Sau khi kể chuyện cười và biểu diễn trò hề, chú yêu tinh vui nhộn cuối cùng đã tiết lộ kho vàng ẩn giấu của mình.

  • As the clock struck twelve, the mischievous leprechaun disappeared into thin air, leaving a trail of four-leaf clovers in his wake.

    Khi đồng hồ điểm mười hai giờ, chú yêu tinh tinh nghịch biến mất vào không khí, để lại một vệt cỏ bốn lá phía sau.

  • In Irish folklore, a leprechaun is a spritely creature known for his cunning and love for mischief, often leading travelers on wild goose chases.

    Trong văn hóa dân gian Ireland, leprechaun là một sinh vật hoạt bát, nổi tiếng với sự xảo quyệt và thích nghịch ngợm, thường dẫn dắt du khách vào những cuộc săn đuổi vô vọng.

  • The local leprechaun, well known for his love of pints, could often be found singing and dancing in the coziest of pubs.

    Yêu tinh địa phương, nổi tiếng với tình yêu dành cho bia, thường ca hát và nhảy múa trong những quán rượu ấm cúng nhất.

  • With a smile and an absent-minded hum to himself, the friendly leprechaun gifted the townsfolk with a pot of gold he had stored in his shoe.

    Với nụ cười và tiếng ngân nga vô tư, chú yêu tinh thân thiện đã tặng cho người dân thị trấn một hũ vàng mà chú đã cất trong giày của mình.

  • The leprechaun, dressed as a lazy cat, led the nearby farmers on a wild goose chase that lasted for hours.

    Chú yêu tinh, ăn mặc như một chú mèo lười, dẫn đầu những người nông dân gần đó vào cuộc rượt đuổi ngỗng trời kéo dài trong nhiều giờ.

  • Confident in her ability to outsmart the leprechaun, the young girl tricked him into revealing the exact location of his hidden treasure.

    Tự tin vào khả năng đánh bại yêu tinh của mình, cô gái trẻ đã lừa hắn tiết lộ vị trí chính xác của kho báu ẩn giấu.

  • When the leprechaun gifted the townsfolk with a pot of gold, they celebrated with traditional Irish meals and an evening of lively dance in the streets.

    Khi yêu tinh tặng cho dân làng một nồi vàng, họ đã ăn mừng bằng những bữa ăn truyền thống của Ireland và một buổi tối nhảy múa sôi động trên đường phố.

  • The traveler, knowing the leprechaun's fondness for gold, carved a four-leaf clover into the tree's bark in hopes of luring the trickster into revealing his treasure.

    Lữ khách, biết được sở thích của yêu tinh đối với vàng, đã khắc một chiếc cỏ bốn lá vào vỏ cây với hy vọng dụ được kẻ lừa đảo tiết lộ kho báu của mình.

  • I hope these sample sentences help you in crafting your sentences!

    Tôi hy vọng những câu mẫu này sẽ giúp ích cho bạn trong việc viết câu!