Định nghĩa của từ electronically

electronicallyadverb

bằng điện tử

/ɪˌlekˈtrɒnɪkli//ɪˌlekˈtrɑːnɪkli/

Từ "electronically" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi điện tử là một lĩnh vực khoa học và công nghệ vẫn đang phát triển. Hậu tố "-ically" được sử dụng để tạo thành tính từ chỉ phương tiện hoặc phương pháp mà một cái gì đó được thực hiện hoặc hoàn thành. Trong trường hợp này, "electronically" được đặt ra để mô tả việc sử dụng electron trong quá trình truyền, xử lý hoặc hiển thị thông tin. Từ điển tiếng Anh Oxford trích dẫn lần đầu tiên ghi lại việc sử dụng từ "electronically" vào năm 1923, trong một bài báo trên tạp chí Anh về truyền thông vô tuyến. Đến những năm 1940, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong hàng không vũ trụ và viễn thông. Ngày nay, "electronically" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như máy tính, y học và giải trí để mô tả các quy trình dựa trên tín hiệu hoặc thiết bị điện tử.

Tóm Tắt

typephó từ

namespace
Ví dụ:
  • She electronically submitted her thesis to the university for graduation.

    Cô đã nộp luận án của mình cho trường đại học để tốt nghiệp.

  • The band released their new album electronically, allowing fans to download it immediately.

    Ban nhạc đã phát hành album mới của mình dưới dạng điện tử, cho phép người hâm mộ tải xuống ngay lập tức.

  • The company emailed the contract electronically, saving time on printing and mailing costs.

    Công ty đã gửi hợp đồng qua email điện tử, tiết kiệm thời gian in ấn và chi phí gửi thư.

  • He communicated with his team electronically through video conferencing software during the pandemic.

    Ông đã liên lạc với nhóm của mình bằng phương tiện điện tử thông qua phần mềm hội nghị truyền hình trong suốt thời gian đại dịch.

  • The journalist can electronically send breaking news updates via email or social media to her followers.

    Nhà báo có thể gửi tin tức mới nhất qua email hoặc mạng xã hội tới những người theo dõi mình.

  • The library offers electronic resources for patrons to borrow and access from their homes.

    Thư viện cung cấp các nguồn tài nguyên điện tử để độc giả có thể mượn và truy cập tại nhà.

  • The chef shared his cooking tips and recipes electronically on his blog and social media platforms.

    Đầu bếp đã chia sẻ mẹo nấu ăn và công thức nấu ăn của mình trên blog và các nền tảng mạng xã hội.

  • The university provides online classes electronically for students to attend remotely.

    Trường đại học cung cấp các lớp học trực tuyến để sinh viên có thể tham dự từ xa.

  • The hospital uses electronic medical records to keep patients' information safe and secure.

    Bệnh viện sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử để giữ thông tin của bệnh nhân an toàn và bảo mật.

  • The bank allows its customers to electronically manage their accounts and make financial transactions through their computers or smartphones.

    Ngân hàng cho phép khách hàng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch tài chính thông qua máy tính hoặc điện thoại thông minh.