Định nghĩa của từ wirelessly

wirelesslyadverb

không dây

/ˈwaɪələsli//ˈwaɪərləsli/

Từ "wirelessly" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, với sự ra đời của công nghệ vô tuyến. Đây là sự kết hợp giữa "wireless" và hậu tố trạng từ "-ly". Bản thân "Wireless" xuất phát từ khái niệm giao tiếp không cần dây, hoàn toàn trái ngược với việc sử dụng dây điện báo phổ biến vào thời điểm đó. Hậu tố "-ly" biểu thị một cách thức hoặc cách thức, chỉ ra một việc gì đó được thực hiện "không cần dây". Do đó, thuật ngữ "wirelessly" xuất hiện như một sự mở rộng tự nhiên của tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa giao tiếp và mở ra kỷ nguyên mới của kết nối không dây.

namespace
Ví dụ:
  • I can now print documents wirelessly from my laptop to the printer in the next room.

    Bây giờ tôi có thể in tài liệu không dây từ máy tính xách tay của mình đến máy in ở phòng bên cạnh.

  • The wireless mouse and keyboard make it easy for me to work from the comfort of my couch.

    Chuột và bàn phím không dây giúp tôi dễ dàng làm việc ngay tại ghế sofa của mình.

  • The smart home system allows me to control lights, thermostat, and locks wirelessly via my phone.

    Hệ thống nhà thông minh cho phép tôi điều khiển đèn, bộ điều chỉnh nhiệt độ và khóa không dây qua điện thoại.

  • The wireless headphones let me listen to music without any cords or wires getting in the way.

    Tai nghe không dây cho phép tôi nghe nhạc mà không bị vướng víu bởi bất kỳ dây cáp nào.

  • Our security system includes wireless cameras that are easy to install and monitor from our mobile devices.

    Hệ thống an ninh của chúng tôi bao gồm các camera không dây dễ lắp đặt và giám sát từ thiết bị di động.

  • The new wireless charging pad eliminates the need for cords and wires to charge our smartphones.

    Tấm sạc không dây mới giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng dây và cáp để sạc điện thoại thông minh.

  • The wireless router provides us with a strong and reliable internet connection throughout our home.

    Bộ định tuyến không dây cung cấp cho chúng ta kết nối internet mạnh mẽ và đáng tin cậy trong toàn bộ ngôi nhà.

  • The smart speaker lets me play music wirelessly from my phone or any other compatible device.

    Loa thông minh cho phép tôi phát nhạc không dây từ điện thoại hoặc bất kỳ thiết bị tương thích nào khác.

  • Wi-Fi-enabled smart plugs allow us to control various appliances, such as lamps and coffee makers, wirelessly from our phone.

    Ổ cắm thông minh hỗ trợ Wi-Fi cho phép chúng ta điều khiển nhiều thiết bị khác nhau, chẳng hạn như đèn và máy pha cà phê, một cách không dây từ điện thoại.

  • The wireless backup camera makes it easy to park and avoid obstacles, especially in tight spaces.

    Camera dự phòng không dây giúp bạn dễ dàng đỗ xe và tránh chướng ngại vật, đặc biệt là ở những không gian chật hẹp.