Định nghĩa của từ electric blanket

electric blanketnoun

chăn điện

/ɪˌlektrɪk ˈblæŋkɪt//ɪˌlektrɪk ˈblæŋkɪt/

Khái niệm chăn điện, một thiết bị dùng để làm ấm chăn bằng dòng điện, có thể bắt nguồn từ những năm 1910. Tuy nhiên, những chiếc chăn điện đầu tiên, bao gồm các sợi dây nóng được khâu vào chăn, không được bán trên thị trường cho đến những năm 1950. Thuật ngữ "electric blanket" được đặt ra bởi nhà phát minh ra chiếc chăn điện đầu tiên được bán trên thị trường, Earl Parsons, vào những năm 1950. Parsons là một nhân viên bán hàng cho một nhà sản xuất bộ phận làm nóng và ông đã nảy ra ý tưởng sử dụng các bộ phận làm nóng của công ty như một cách để tạo ra một sản phẩm mới. Ban đầu, chăn điện được tiếp thị như một thiết bị y tế vì chúng được phát hiện có ích cho những người mắc các bệnh như viêm khớp và cảm lạnh. Tuy nhiên, chúng nhanh chóng trở nên phổ biến như một vật dụng gia đình, đặc biệt là trong những tháng mùa đông khi thời tiết lạnh khiến việc ngủ trở nên khó chịu. Sự phổ biến của chăn điện trong những năm 1950 và 1960 có thể là do một số yếu tố. Những chiếc chăn điện đầu tiên cồng kềnh và nặng, nhưng những tiến bộ trong công nghệ đã cho phép tạo ra những chiếc chăn mỏng hơn và nhẹ hơn trong những thập kỷ tiếp theo. Ngoài ra, sự ra đời của các vật liệu mới, chẳng hạn như bộ điều nhiệt, cho phép kiểm soát tốt hơn nhiệt độ của chăn. Ngày nay, chăn điện là một vật dụng gia đình phổ biến và chúng có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của những người ngủ khác nhau. Chúng cũng đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các hoạt động cắm trại và ngoài trời, vì chúng cung cấp một cách di động và thuận tiện để giữ ấm trong điều kiện thời tiết lạnh giá.

namespace
Ví dụ:
  • As the chilly winter night approached, she reached for her trusty electric blanket to keep herself warm in bed.

    Khi đêm đông lạnh giá đến gần, cô với lấy chiếc chăn điện đáng tin cậy của mình để giữ ấm trên giường.

  • The electric blanket provided ample heat to soothe her aching muscles after a long day at work.

    Chiếc chăn điện cung cấp đủ nhiệt để làm dịu cơn đau nhức cơ bắp của cô sau một ngày dài làm việc.

  • The cozy glow of the electric blanket created a cozy atmosphere in the bedroom, and she sank into the sheets, relishing in the warmth.

    Ánh sáng ấm áp của chăn điện tạo nên bầu không khí ấm cúng trong phòng ngủ, và cô chìm vào trong tấm ga trải giường, tận hưởng sự ấm áp.

  • The electric blanket's thermostat allowed her to adjust the temperature to her desired comfort level, preventing any uncomfortable cold spots.

    Bộ điều chỉnh nhiệt độ của chăn điện cho phép cô điều chỉnh nhiệt độ đến mức thoải mái mong muốn, tránh mọi điểm lạnh khó chịu.

  • She carefully unrolled the electric blanket from its storage bag, vigilantly checking each corner for any fraying or damage before plugging it in.

    Cô cẩn thận mở chăn điện ra khỏi túi đựng, kiểm tra cẩn thận từng góc xem có bị sờn hay hư hỏng gì không trước khi cắm điện.

  • Electric blankets, a modern marvel, have completely transformed the way we hibernate during the winter months.

    Chăn điện, một sản phẩm tuyệt vời của thời hiện đại, đã hoàn toàn thay đổi cách chúng ta ngủ đông trong những tháng mùa đông.

  • As she curled up under the electric blanket, she felt the gentle vibrations as the heating cells activated, caressing her body.

    Khi cô cuộn mình dưới tấm chăn điện, cô cảm thấy những rung động nhẹ nhàng khi các tế bào nhiệt được kích hoạt, vuốt ve cơ thể cô.

  • The whirring sound of the electric blanket hummed softly in the stillness of the night, lulling her into a peaceful slumber.

    Tiếng vo ve của chiếc chăn điện vang lên nhẹ nhàng trong sự tĩnh lặng của màn đêm, đưa cô vào giấc ngủ yên bình.

  • She couldn't imagine going back to shivering under thick blankets now that she had an electric blanket to rely on.

    Cô không thể tưởng tượng được cảnh phải run rẩy dưới những tấm chăn dày khi giờ đây cô đã có chăn điện để dựa vào.

  • The electric blanket's reassuring warmth left her feeling cozy and content, making her look forward to the winter season rather than dreading it.

    Sự ấm áp an toàn của chiếc chăn điện khiến cô cảm thấy thoải mái và hài lòng, khiến cô mong chờ mùa đông thay vì sợ hãi nó.