Định nghĩa của từ heating

heatingnoun

sự đốt nóng, sự làm nóng

/ˈhiːtɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "heating" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣtan", có nghĩa là "làm nóng". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "haitan", cũng có nghĩa là "làm nóng". Theo thời gian, "hǣtan" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "heten", và cuối cùng thành từ tiếng Anh hiện đại "heat". Hậu tố "-ing" được thêm vào "heat" để tạo thành động từ "heating," có nghĩa là quá trình làm cho một thứ gì đó nóng hơn. Do đó, từ "heating" phản ánh trực tiếp hành động làm tăng nhiệt độ của một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng

meaning(kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên

exampleelectrice heating: sự nung điện

examplecollisional heating: sự nóng lên do va chạm

namespace
Ví dụ:
  • The thermostat in my house is set to heating mode, as the chilly weather has arrived.

    Bộ điều chỉnh nhiệt độ trong nhà tôi đang ở chế độ sưởi ấm vì thời tiết lạnh giá đã đến.

  • The heating elements in my electric kettle began to warm up the water as I poured it in.

    Bộ phận làm nóng trong ấm điện của tôi bắt đầu làm ấm nước khi tôi đổ nước vào.

  • As I slip into my cozy bed tonight, I will activate the heating pad that helps alleviate my lower back pain.

    Khi tôi chui vào chiếc giường ấm áp của mình tối nay, tôi sẽ kích hoạt miếng đệm sưởi ấm giúp làm giảm cơn đau lưng dưới.

  • On frigid winter mornings, the snow on my windshield melts quickly due to the car's defroster, a feature that performs the heating task.

    Vào những buổi sáng mùa đông giá lạnh, tuyết trên kính chắn gió của tôi tan nhanh nhờ bộ phận khử sương của xe, một tính năng thực hiện nhiệm vụ sưởi ấm.

  • This pasta dish calls for boiling the water in a pot, which is initiated by turning on the heating element on the stove.

    Món mì này cần phải đun sôi nước trong nồi, bắt đầu bằng cách bật bộ phận làm nóng trên bếp.

  • The heating pad in our car helps eliminate any roadside winter fogging, as it warms up the windshield.

    Tấm sưởi trong xe hơi giúp loại bỏ sương mù bên đường vào mùa đông vì nó làm ấm kính chắn gió.

  • The radiator in my car hums and emits warmth after I've turned on the heating feature during cold starts.

    Bộ tản nhiệt trong xe của tôi kêu ù ù và tỏa ra hơi ấm sau khi tôi bật tính năng sưởi ấm khi khởi động xe lạnh.

  • When I unpack my favorite winter jacket, my closet's heating unit directs steam into the space to ease the stiff fabric.

    Khi tôi lấy chiếc áo khoác mùa đông yêu thích của mình ra, bộ phận sưởi ấm trong tủ sẽ hướng hơi nước vào bên trong để làm mềm lớp vải cứng.

  • Currently, I'm using a dryer to iron out wrinkles from my clothes, as the heating process helps steaming causes wrinkles.

    Hiện tại, tôi đang sử dụng máy sấy để là phẳng nếp nhăn trên quần áo vì quá trình làm nóng bằng hơi nước sẽ giúp giảm nếp nhăn.

  • The hairdryer's heating capacity dries and styles my hair at the same time during winter days.

    Khả năng làm nóng của máy sấy tóc giúp sấy khô và tạo kiểu tóc cùng lúc trong những ngày mùa đông.