Định nghĩa của từ arthritis

arthritisnoun

viêm khớp

/ɑːˈθraɪtɪs//ɑːrˈθraɪtɪs/

Từ "arthritis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. "Arthr-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "arthron", nghĩa là "khớp", và "-itis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "itis", nghĩa là "viêm". Do đó, thuật ngữ "arthritis" theo nghĩa đen có nghĩa là "viêm khớp". Vào thế kỷ 14, từ "arthritis" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tình trạng đặc trưng bởi đau, cứng và sưng ở các khớp. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ nhiều tình trạng gây viêm khớp, bao gồm viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và các dạng bệnh khác. Ngày nay, viêm khớp là một trong những tình trạng mãn tính phổ biến nhất trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến hàng triệu người và gây ra tình trạng khuyết tật và khó chịu đáng kể. Mặc dù có lịch sử lâu đời, phương pháp điều trị và hiểu biết về viêm khớp đã có sự phát triển đáng kể và các nghiên cứu đang diễn ra nhằm cải thiện chẩn đoán, quản lý và khả năng chữa khỏi tình trạng phức tạp này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) viêm khớp

namespace
Ví dụ:
  • After years of experiencing joint pain, Sarah's doctor diagnosed her with rheumatoid arthritis.

    Sau nhiều năm chịu đựng chứng đau khớp, bác sĩ của Sarah đã chẩn đoán cô bị viêm khớp dạng thấp.

  • The medication prescribed by Jack's rheumatologist has greatly reduced the severity of his osteoarthritis symptoms.

    Thuốc do bác sĩ chuyên khoa thấp khớp kê đơn đã làm giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng viêm xương khớp của Jack.

  • The elderly woman in the gym was struggling with a complex exercise routine, but the trainer encouraged her to continue as arthritis can't limit her fitness goals.

    Người phụ nữ lớn tuổi trong phòng tập đang vật lộn với bài tập phức tạp, nhưng huấn luyện viên đã khuyến khích bà tiếp tục vì bệnh viêm khớp không thể hạn chế mục tiêu thể dục của bà.

  • During her monthly doctor check-up, the nurse asked Jane if she had any swelling or stiffness in her joints, as arthritis often goes undetected in its early stages.

    Trong buổi khám sức khỏe hàng tháng, y tá hỏi Jane xem cô có bị sưng hay cứng khớp không, vì bệnh viêm khớp thường không được phát hiện ở giai đoạn đầu.

  • In the wake of a car accident, the victim was left with debilitating arthritis in his neck, but physiotherapy has helped to alleviate some of the discomfort.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi, nạn nhân bị viêm khớp ở cổ, nhưng vật lý trị liệu đã giúp làm giảm bớt một số khó chịu.

  • The physical therapist worked on overall joint health with Ted, combining low-impact exercises with treatments for his arthritis.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã chăm sóc sức khỏe tổng thể cho Ted bằng cách kết hợp các bài tập tác động thấp với phương pháp điều trị viêm khớp.

  • Michael's mother has severe arthritis, making it difficult for her to move around, but she has begun using a joint-friendly battery-powered shopping cart to make life easier.

    Mẹ của Michael bị viêm khớp nặng, khiến bà gặp khó khăn khi di chuyển, nhưng bà đã bắt đầu sử dụng xe đẩy hàng chạy bằng pin thân thiện với khớp để cuộc sống dễ dàng hơn.

  • After a long day working at her desk job, Emily's fingers began to throb from the arthritis in her wrists, reminding her to take breaks and stretch regularly.

    Sau một ngày dài làm việc bàn giấy, các ngón tay của Emily bắt đầu đau nhức vì chứng viêm khớp ở cổ tay, nhắc nhở cô phải nghỉ ngơi và giãn cơ thường xuyên.

  • The arthritis support group provided Alex with the chance to connect with others dealing with similar pain, helping her to feel less isolated.

    Nhóm hỗ trợ người bị viêm khớp đã mang đến cho Alex cơ hội kết nối với những người khác cũng đang phải chịu đựng cơn đau tương tự, giúp cô cảm thấy bớt cô đơn hơn.

  • Antibiotics and other treatments prescribed by Isabella's pediatrician helped to control her child's severe arthritis that resulted from a bacterial infection.

    Thuốc kháng sinh và các phương pháp điều trị khác do bác sĩ nhi khoa của Isabella kê đơn đã giúp kiểm soát tình trạng viêm khớp nghiêm trọng của con cô do nhiễm trùng vi khuẩn.

Từ, cụm từ liên quan