Định nghĩa của từ elector

electornoun

cử tri

/ɪˈlektə(r)//ɪˈlektər/

Từ "elector" có nguồn gốc từ chính trị Đức thời trung cổ, nơi một số nhóm đàn ông được chỉ định là "electors" trong quỹ đạo Đế chế. Thuật ngữ "elector" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "electus", có nghĩa là "người được chọn". Trong Đế chế La Mã Thần thánh, một tập hợp gồm bảy Đẳng cấp Đế chế đóng vai trò là cử tri, chọn Hoàng đế từ một nhóm ứng cử viên. Hệ thống này được gọi là Đại hội cử tri Đế chế, được chính thức phê chuẩn vào năm 1356 và tiếp tục cho đến khi Đế chế giải thể vào năm 1806. Trong chính trị hiện đại, thuật ngữ "elector" chỉ đơn giản ám chỉ một người đủ điều kiện bỏ phiếu, còn thuật ngữ "elect" ám chỉ một cá nhân thực sự đã được chọn hoặc bầu thông qua một hệ thống dân chủ. Về cơ bản, nguồn gốc của từ này phản ánh ý tưởng rằng việc lựa chọn người đại diện hoặc nhà lãnh đạo là một sự lựa chọn quan trọng và trao quyền, một đặc quyền được duy trì trong nhiều nền dân chủ hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcử tri, người bỏ phiếu

meaning(sử học), Đức tuyển hầu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người dự đại hội đại biểu cử tri (để bầu tổng thống)

namespace

a person who has the right to vote in an election

một người có quyền bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử

Ví dụ:
  • If your name is not on the register of electors, you will not be able to vote.

    Nếu tên của bạn không có trong sổ đăng ký cử tri, bạn sẽ không được phép bỏ phiếu.

  • Not all the registered electors actually voted.

    Không phải tất cả cử tri đã đăng ký đều thực sự bỏ phiếu.

a member of the Electoral College

một thành viên của Đại cử tri đoàn