Định nghĩa của từ eider duck

eider ducknoun

vịt eider

/ˈaɪdə dʌk//ˈaɪdər dʌk/

Thuật ngữ "eider duck" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "æyðr", có nghĩa là "oester". Tên này được đặt cho loài chim này bởi những ngư dân Scandinavia thu hoạch lông tơ, loại lông tơ trang trí đẹp từ tổ của vịt eider, được sử dụng làm lớp lót chống chịu thời tiết cho chăn bông và áo khoác. Từ "duck" có thể được thêm vào sau đó để phân biệt loài chim này với các loài chim nước khác. Vịt eider ban đầu được gọi là "eider ducks" trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 khi hoạt động buôn bán lông tơ trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, vịt eider chủ yếu được tìm thấy ở các vùng Bắc Cực và cận Bắc Cực, nơi chúng ăn động vật thân mềm, giáp xác và thực vật. Lông tơ vẫn là một mặt hàng có giá trị và vịt eider vẫn bị săn bắt để lấy lông ở một số khu vực, trong khi các nỗ lực bảo tồn đã giúp bảo tồn quần thể ở những nơi khác.

namespace
Ví dụ:
  • The hunting season for eider ducks has ended, providing a much-needed respite for the population that has been declining in recent years.

    Mùa săn vịt biển đã kết thúc, mang lại sự giải thoát cần thiết cho quần thể loài này đang suy giảm trong những năm gần đây.

  • The female eider duck, known as the hen, meticulously builds her nest from the down of other eider ducks to create a warm and cozy home for her eggs.

    Vịt eider cái, còn được gọi là vịt mái, tỉ mỉ xây tổ của mình từ lớp lông tơ của những con vịt eider khác để tạo ra một ngôi nhà ấm áp và thoải mái cho trứng của mình.

  • Watch as the male eider duck, or drakes, impressively display their colorful feathers in a courtship dance to attract a mate.

    Hãy xem vịt eider đực, hay vịt đực drake, phô diễn bộ lông đầy màu sắc của mình trong điệu nhảy tán tỉnh để thu hút bạn tình.

  • As the winter snows fall, flocks of eider ducks gather in sheltered bays, seeking refuge from the harsh Arctic climate.

    Khi tuyết mùa đông rơi, đàn vịt biển tụ tập tại các vịnh kín để tìm nơi trú ẩn khỏi khí hậu khắc nghiệt của Bắc Cực.

  • The eider duck's trumpeting call can be heard across the windswept tundra, a haunting melody echoing through the desolate landscape.

    Tiếng kêu vang vọng của loài vịt biển có thể được nghe thấy trên khắp vùng lãnh nguyên lộng gió, một giai điệu ám ảnh vang vọng khắp quang cảnh hoang vắng.

  • The eider duck is a vital part of many indigenous cultures, both for subsistence and for its revered symbolic meaning.

    Vịt eider là một phần quan trọng của nhiều nền văn hóa bản địa, vừa là phương tiện sinh sống vừa là biểu tượng được tôn kính của nó.

  • The oil harvested from the eider duck's down, known as eiderdown, is a prized commodity that has been traditionally used in bedding and for insulating clothing in icy climates.

    Dầu thu hoạch từ lông vịt eider, được gọi là eiderdown, là một mặt hàng có giá trị thường được sử dụng làm chăn ga gối đệm và quần áo cách nhiệt ở những vùng có khí hậu băng giá.

  • Due to the threat of over-hunting and climate change, conservation efforts have been implemented to protect the endangered eider duck population.

    Do mối đe dọa của nạn săn bắt quá mức và biến đổi khí hậu, các nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ quần thể vịt biển đang có nguy cơ tuyệt chủng.

  • In migrations across the Atlantic Ocean, eider duck flocks travel thousands of kilometers in search of food, their fate uncertain as rising sea levels threaten to swallow up the coastal ecosystems they depend on.

    Trong cuộc di cư qua Đại Tây Dương, đàn vịt eider phải di chuyển hàng nghìn km để tìm kiếm thức ăn, số phận của chúng trở nên bất định vì mực nước biển dâng cao đe dọa nuốt chửng hệ sinh thái ven biển mà chúng phụ thuộc vào.

  • The old legend tells of the eider duck that lays a golden egg, a symbol of hope and prosperity for a community faced with adversity and uncertainty.

    Truyền thuyết xưa kể về loài vịt biển đẻ trứng vàng, biểu tượng của hy vọng và thịnh vượng cho một cộng đồng đang phải đối mặt với nghịch cảnh và bất ổn.