danh từ
lông chim, lông vũ
chùm lông (để trang sức)
pth to plume oneself: khoác bộ cánh đi mượn
pth to plume oneself: khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
to plumeoneself on one's skill: khoe tài, vây vo với cái tài
vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim; (động vật học) cấu tạo hình lông chim
a plume of smoke: chùm khói
ngoại động từ
trang sức bằng lông chim; giắt lông chim, giắt chùm lông chim (lên mũ...)
rỉa (lông) (chim...)
pth to plume oneself: khoác bộ cánh đi mượn
pth to plume oneself: khoe mẽ, tự đắc, vây vo với
to plumeoneself on one's skill: khoe tài, vây vo với cái tài