Định nghĩa của từ steamer

steamernoun

chõ hấp, nồi hấp

/ˈstiːmə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "steamer" bắt nguồn từ động từ "to steam", mô tả quá trình sử dụng hơi nước để nấu hoặc làm nóng thứ gì đó. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "steamer" có từ thế kỷ 17, ám chỉ một dụng cụ nấu ăn sử dụng hơi nước. Sau đó, thuật ngữ này phát triển để mô tả tàu thủy và tàu hỏa chạy bằng hơi nước, nhấn mạnh sự phụ thuộc của chúng vào hơi nước để đẩy. Ngày nay, "steamer" bao gồm nhiều đồ vật khác nhau sử dụng hơi nước, bao gồm các thiết bị nấu ăn, thiết bị vệ sinh và thậm chí cả bàn là quần áo cổ điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtàu chạy bằng hơi nước

meaningnồi đun hơi

namespace

a boat or ship driven by steam

một chiếc thuyền hoặc tàu chạy bằng hơi nước

Ví dụ:
  • In 1926 they boarded the steamer for home.

    Năm 1926 họ lên tàu hấp về nhà.

  • The seafood restaurant served us succulent shrimp and scallops cooked to perfection on the steamer.

    Nhà hàng hải sản phục vụ chúng tôi những món tôm và sò điệp hấp dẫn được chế biến hoàn hảo trên nồi hấp.

  • The steamer gently steamed the vegetables until they were tender and juicy.

    Chiếc nồi hấp nhẹ nhàng hấp rau cho đến khi chúng mềm và mọng nước.

  • The steamer whistled loudly, signaling that the water had reached the desired temperature for cooking.

    Chiếc nồi hấp kêu to báo hiệu nước đã đạt đến nhiệt độ cần thiết để nấu.

  • The steamed dumplings were filled with juicy pork and ginger, served with soy sauce on the side.

    Những chiếc bánh hấp có nhân thịt lợn và gừng tươi, ăn kèm với nước tương.

Từ, cụm từ liên quan

a metal container with small holes in it, that is placed over a pan of boiling water in order to cook food in the steam

một hộp kim loại có lỗ nhỏ, được đặt trên chảo nước sôi để nấu thức ăn trong hơi nước

Từ, cụm từ liên quan