tính từ
kiệt sức, mòn mỏi
suy yếu, bất lực
hết thời
hiệu quả
/ɪˈfiːt//ɪˈfiːt/Từ "effete" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "effetus", có nghĩa là "đã sinh ra" hoặc "sản xuất". Vào thế kỷ 16, từ này đã phát triển để mô tả thứ gì đó đã cạn kiệt hoặc cạn kiệt, thường theo nghĩa vật lý. Ví dụ, một cánh đồng đã được canh tác rộng rãi có thể được mô tả là "effete" vì nó đã cạn kiệt độ phì nhiêu. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hàm ý về sự suy tàn, thoái hóa hoặc thiếu sức sống. Vào thế kỷ 19, từ này gắn liền với ý tưởng về thứ gì đó bị suy yếu hoặc yếu ớt, dù là về mặt thể chất, đạo đức hay trí tuệ. Ngày nay, "effete" thường được dùng để mô tả thứ gì đó hoặc ai đó bị coi là yếu đuối, suy đồi hoặc thiếu sức sống hoặc khả năng phục hồi.
tính từ
kiệt sức, mòn mỏi
suy yếu, bất lực
hết thời
with manners and interests that other people consider silly, unimportant and not sincere
với cách cư xử và sở thích mà người khác cho là ngớ ngẩn, không quan trọng và không chân thành
Họ coi thường chúng tôi như những sinh viên mỹ thuật kém cỏi.
weak; without the power that it once had
yếu đuối; không có sức mạnh mà nó từng có
một chế độ quân chủ hiệu quả
behaving in a way that is regarded as weak or typical of a woman
cư xử theo cách được coi là yếu đuối hoặc điển hình của phụ nữ