Định nghĩa của từ ebullient

ebullientadjective

Nhiệt cảnh

/ɪˈbʌliənt//ɪˈbʌliənt/

Từ "ebullient" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "bullevi" có nghĩa là "sôi trào". Vào thời Trung cổ, các nhà giả kim thuật đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự sôi trào dữ dội của một chất hóa học trong quá trình chưng cất. Họ tin rằng sự sôi trào này là dấu hiệu của sự thanh lọc và chuyển hóa. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Latin và tiếng Pháp vào thế kỷ 16. Lần đầu tiên nó được ghi lại bằng tiếng Anh trong một văn bản y khoa do Thomas Victry viết vào năm 1569. Trong văn bản này, Victry đã sử dụng "ebullient" để mô tả cơn ho dữ dội khiến ngực của bệnh nhân "sôi trào" đờm. Theo thời gian, ý nghĩa của "ebullient" đã phát triển để chỉ trạng thái năng lượng sống động và nhiệt tình nói chung hơn. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả một người tràn đầy sức sống và sức sống, với cái nhìn tích cực và lạc quan về thế giới. Ngược lại với ý nghĩa ban đầu, "ebullient" hiện được liên kết với cảm giác sống động và phấn khởi, thay vì bất kỳ sự sôi động hay tràn đầy nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsôi, đang sôi

meaningsôi nổi, bồng bột

namespace
Ví dụ:
  • The crowd erupted into ebullient cheers as the singer took the stage.

    Đám đông vỡ òa trong tiếng reo hò phấn khích khi ca sĩ bước lên sân khấu.

  • His ebullient personality made her laugh and feel instantly at ease.

    Tính cách sôi nổi của anh khiến cô bật cười và cảm thấy thoải mái ngay lập tức.

  • The air was thick with ebullient energy as everyone celebrated the team's victory.

    Không khí tràn ngập năng lượng hân hoan khi mọi người ăn mừng chiến thắng của đội.

  • Her ebullient laughter was infectious, and soon the whole room was giggling along.

    Tiếng cười sảng khoái của cô ấy có sức lan tỏa, và chẳng mấy chốc cả căn phòng đều cười khúc khích.

  • The students' ebullient spirits lifted their teacher's mood and made her believe that anything was possible.

    Tinh thần phấn khởi của học sinh đã nâng cao tâm trạng của cô giáo và khiến cô tin rằng mọi điều đều có thể.

  • The ebullient expression on his face revealed the joy and excitement he felt at the thought of his promotion.

    Biểu cảm hân hoan trên khuôn mặt anh cho thấy niềm vui và sự phấn khích khi nghĩ đến việc được thăng chức.

  • The ebullient colors of the sunset reminded her of the vibrancy and richness of life.

    Màu sắc rực rỡ của hoàng hôn nhắc nhở cô về sự sống động và phong phú của cuộc sống.

  • The ebullient couple danced joyfully, filling the room with their love and happiness.

    Cặp đôi hân hoan nhảy múa vui vẻ, lấp đầy căn phòng bằng tình yêu và hạnh phúc của họ.

  • The ebullient tone of her voice conveyed her enthusiasm for the project and motivated the team to strive for excellence.

    Giọng nói sôi nổi của cô truyền tải sự nhiệt tình của cô đối với dự án và thúc đẩy cả nhóm phấn đấu đạt đến sự xuất sắc.

  • The ebullient flow of the waves against the shore created a soothing melody that calmed her mind.

    Dòng sóng dữ dội vỗ vào bờ tạo nên một giai điệu êm dịu giúp tâm trí cô bình tĩnh lại.