Định nghĩa của từ climate change

climate changenoun

biến đổi khí hậu

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "climate change" đã xuất hiện từ thế kỷ 19, nhưng ý nghĩa của nó đã thay đổi. Việc sử dụng ban đầu đề cập đến những biến đổi khí hậu tự nhiên theo thời gian. Vào cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên nổi bật khi các nhà khoa học hiểu được tác động của các hoạt động của con người đối với khí hậu Trái đất. Thuật ngữ này gắn liền với hiệu ứng nhà kính do con người gây ra và hậu quả của nó, chẳng hạn như nhiệt độ toàn cầu tăng, mực nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. Trong khi "climate change" bao gồm cả những thay đổi tự nhiên và do con người gây ra, thì cách sử dụng hiện tại thường nhấn mạnh vào sự thay đổi do con người gây ra, làm nổi bật tính cấp thiết của việc giải quyết vấn đề.

namespace

a change in global or regional climate patterns, in particular a change apparent from the mid to late 20th century onwards and attributed largely to the increased levels of atmospheric carbon dioxide produced by the use of fossil fuels.

sự thay đổi trong các mô hình khí hậu toàn cầu hoặc khu vực, đặc biệt là sự thay đổi rõ ràng từ giữa đến cuối thế kỷ 20 trở đi và phần lớn là do nồng độ carbon dioxide trong khí quyển tăng lên do sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Ví dụ:
  • Rising sea levels and melting glaciers are clear signs of climate change, which is causing coastal erosion and flooding in many parts of the world.

    Mực nước biển dâng cao và băng tan là dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu, gây ra tình trạng xói mòn bờ biển và lũ lụt ở nhiều nơi trên thế giới.

  • The severity and frequency of wildfires, droughts, and heatwaves are increasing due to climate change, posing a serious threat to ecosystems and human health.

    Mức độ nghiêm trọng và tần suất của cháy rừng, hạn hán và nắng nóng đang gia tăng do biến đổi khí hậu, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.

  • To combat climate change, many countries are implementing policies to promote renewable energy, such as wind and solar power, and reduce greenhouse gas emissions.

    Để chống lại biến đổi khí hậu, nhiều quốc gia đang thực hiện các chính sách thúc đẩy năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng gió và mặt trời, và giảm phát thải khí nhà kính.

  • The economic costs of climate change are considerable, with loss of income due to damage to agriculture, fisheries, and infrastructure.

    Chi phí kinh tế của biến đổi khí hậu là rất đáng kể, bao gồm mất thu nhập do thiệt hại về nông nghiệp, thủy sản và cơ sở hạ tầng.

  • As the climate continues to change, we must strive to protect vulnerable communities and ecosystems, such as small island nations and coral reefs.

    Khi khí hậu tiếp tục thay đổi, chúng ta phải nỗ lực bảo vệ các cộng đồng và hệ sinh thái dễ bị tổn thương, chẳng hạn như các quốc đảo nhỏ và rạn san hô.