Định nghĩa của từ eccentrically

eccentricallyadverb

lập dị

/ɪkˈsentrɪkli//ɪkˈsentrɪkli/

Từ "eccentrically" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "out" hoặc "from" và "centrum" có nghĩa là "trung tâm". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "eccentric" ban đầu dùng để chỉ một hành tinh hoặc thiên thể lệch khỏi quỹ đạo hoặc trung tâm quỹ đạo dự kiến ​​của nó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả hành vi, thói quen hoặc phong cách ứng xử của một người không theo quy ước hoặc không theo quy ước, đi chệch khỏi chuẩn mực. Dạng trạng từ "eccentrically" xuất hiện vào thế kỷ 16, có nghĩa là "theo cách khác thường hoặc không theo quy ước". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một cái gì đó kỳ quặc, khác thường hoặc không chính thống.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglập dị, kỳ cục, quái gở

namespace
Ví dụ:
  • The artist painted the portrait eccentrically, using unconventional brushstrokes and vivid colors.

    Nghệ sĩ đã vẽ bức chân dung theo cách lập dị, sử dụng những nét vẽ không theo quy ước và màu sắc sống động.

  • The chef cooked the dish eccentrically, adding unexpected ingredients like avocado and bacon.

    Đầu bếp đã chế biến món ăn một cách kỳ lạ, thêm vào những nguyên liệu bất ngờ như bơ và thịt xông khói.

  • The writer wrote the story eccentrically, switching between first and third person perspectives.

    Tác giả đã viết câu chuyện một cách lập dị, chuyển đổi giữa góc nhìn ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.

  • The musician played the song eccentrically, incorporating uncommon time signatures and rhythms.

    Nhạc sĩ đã chơi bài hát một cách lập dị, kết hợp nhịp điệu và chữ ký thời gian không phổ biến.

  • The philosopher thought about the world eccentrically, challenging conventional wisdom and promoting unconventional theories.

    Nhà triết học này có suy nghĩ lập dị về thế giới, thách thức trí tuệ thông thường và thúc đẩy các lý thuyết phi truyền thống.

  • The scientist conducted the experiment eccentrically, employing unconventional methods and unexpected variables.

    Nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm một cách lập dị, sử dụng các phương pháp không thông thường và các biến số bất ngờ.

  • The architect designed the building eccentrically, creating unique and unconventional structural features.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà theo phong cách lập dị, tạo nên những đặc điểm cấu trúc độc đáo và không theo quy ước.

  • The artist arranged the flowers eccentrically, placing them in a contrasting color scheme and unusual composition.

    Nghệ sĩ đã sắp xếp các bông hoa một cách lập dị, theo tông màu tương phản và bố cục khác thường.

  • The designer created the product eccentrically, utilizing materials and shapes that weren't conventionally used in the industry.

    Nhà thiết kế đã tạo ra sản phẩm một cách lập dị, sử dụng những vật liệu và hình dạng không thường được sử dụng trong ngành.

  • The fashion designer styled the model eccentrically, incorporating bizarre accessories and unconventional clothing combinations.

    Nhà thiết kế thời trang đã tạo phong cách lập dị cho người mẫu, kết hợp những phụ kiện kỳ ​​lạ và cách kết hợp trang phục không theo khuôn mẫu.