Định nghĩa của từ oddball

oddballadjective

lập dị

/ˈɒdbɔːl//ˈɑːdbɔːl/

Nguồn gốc của từ "oddball" có từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "odd ball", được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 để mô tả thứ gì đó khác thường, không theo quy ước hoặc kỳ lạ. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ cụm từ "odd ball on the end of a string", ám chỉ quả bóng có hình dạng kỳ lạ hoặc không đều thường bị bỏ lại ở cuối một chuỗi bóng bình thường. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "oddball," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ thứ gì khác thường, kỳ quặc hoặc khác thường. Ngày nay, thuật ngữ "oddball" thường được sử dụng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó kỳ lạ, lập dị hoặc không theo quy ước.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười kỳ quặc, người lập dị

namespace
Ví dụ:
  • The science fiction author always wrote about time travel and talking animals, making her a true oddball in the literary world.

    Tác giả truyện khoa học viễn tưởng này luôn viết về du hành thời gian và động vật biết nói, khiến bà trở thành một người lập dị thực sự trong thế giới văn học.

  • The comedian's style of humor was so absurd that it often left the audience scratching their heads, as they weren't quite sure whether to laugh or to shake it off as an oddball performance.

    Phong cách hài hước của nghệ sĩ hài này vô lý đến mức khiến khán giả thường phải bối rối, không biết nên cười hay coi đó là một màn trình diễn kỳ quặc.

  • The painter's abstract works featured unconventional combinations of colors and shapes, which earned him a reputation as an oddball artist in the tight-knit art community.

    Các tác phẩm trừu tượng của họa sĩ này có sự kết hợp màu sắc và hình khối không theo quy ước, khiến ông nổi tiếng là một nghệ sĩ lập dị trong cộng đồng nghệ thuật gắn kết chặt chẽ.

  • The athlete's unorthodox training methods, which included weightlifting with sandbags and swimming with weights tied to his ankles, made him stand out as an oddball in his sport.

    Phương pháp tập luyện khác thường của vận động viên này, bao gồm nâng tạ bằng bao cát và bơi với tạ buộc vào mắt cá chân, khiến anh trở thành một người lập dị trong môn thể thao của mình.

  • The actor's unusual choices for roles, ranging from a talking tree in a children's movie to a pedophile in a gritty crime drama, made him a distinctive oddball in Tinseltown.

    Những lựa chọn vai diễn khác thường của nam diễn viên, từ một cái cây biết nói trong phim thiếu nhi đến một kẻ ấu dâm trong phim tội phạm kinh dị, đã khiến anh trở thành một kẻ lập dị đặc biệt ở Tinseltown.

  • The musician's unconventional instrumentation, incorporating everything from bubble wrap to car horns, earned him the label of an oddball in the music industry.

    Phong cách chơi nhạc không theo khuôn mẫu của nhạc sĩ, kết hợp mọi thứ từ giấy bóng khí đến còi xe, đã khiến ông bị gắn mác là kẻ lập dị trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The inventor's wild and sometimes impractical ideas, such as a hovercar powered by rainbows and unicorn horns, were so far out that they often left the audience wondering if he was an oddball or a genius.

    Những ý tưởng điên rồ và đôi khi không thực tế của nhà phát minh này, chẳng hạn như xe bay chạy bằng cầu vồng và sừng kỳ lân, quá xa vời đến nỗi chúng thường khiến khán giả tự hỏi liệu ông là một kẻ lập dị hay một thiên tài.

  • The scientist's eccentric theories about time travel and alternate dimensions led some of his colleagues to dub him an oddball, while others saw him as a trailblazer in an exciting new field of study.

    Các lý thuyết lập dị của nhà khoa học này về du hành thời gian và các chiều không gian khác nhau khiến một số đồng nghiệp gọi ông là kẻ lập dị, trong khi những người khác lại coi ông là người tiên phong trong một lĩnh vực nghiên cứu mới đầy thú vị.

  • The hacker's unpredictable behavior, ranging from mysterious disappearances to sudden outbursts of genius, made her an oddball among the tight-knit community of cybercriminals.

    Hành vi khó lường của tin tặc, từ những lần mất tích bí ẩn đến những lần bộc phát thiên tài đột ngột, đã khiến cô trở thành kẻ lập dị trong cộng đồng tội phạm mạng gắn bó chặt chẽ.

  • The actor's unusual quirks, such as a habit of chewing on his mustache during scenes, made him notorious as an oddball in Tinseltown, but his talent and dedication won him a loyal fan base.

    Những nét tính cách kỳ lạ của nam diễn viên, như thói quen nhai ria mép trong khi đóng phim, khiến anh trở nên khét tiếng là một kẻ lập dị ở Tinseltown, nhưng tài năng và sự tận tụy đã giúp anh có được một lượng người hâm mộ trung thành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches