Định nghĩa của từ ease out

ease outphrasal verb

dễ dàng ra ngoài

////

Cụm từ "ease out" có nguồn gốc từ những năm 1800, đặc biệt là trong bối cảnh thuật ngữ hàng hải. Trong ngôn ngữ hàng hải, "easing out" ám chỉ hành động nới lỏng hoặc thả một thứ gì đó từ, đặc biệt là trong quá trình dịch chuyển hoặc điều khiển tàu. Khi một con tàu đang cố gắng neo đậu hoặc cập cảng, các thủy thủ sẽ "ease out" dây thừng và mỏ neo để dần dần đưa tàu vào bến tàu hoặc một con tàu khác. Bằng cách đó, họ tránh được những cú giật hoặc sốc đột ngột có thể gây hư hỏng cho tàu hoặc làm bị thương thủy thủ đoàn. Khái niệm easing out đã mở rộng ra ngoài ngôn ngữ hàng hải và trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong kinh doanh và quản lý. Ví dụ, trong quản lý thay đổi tổ chức, "easing out" ám chỉ quá trình dần dần và cẩn thận loại bỏ nhân viên, nhà cung cấp hoặc các bên liên quan khác để giảm thiểu sự gián đoạn và tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. Tóm lại, nguồn gốc của "ease out" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải, ban đầu nó ám chỉ quá trình dần dần thả dây thừng và mỏ neo của tàu trong quá trình điều khiển hoặc cập cảng. Việc sử dụng nó hiện đã được mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải, đại diện cho cách tiếp cận thực dụng và có tính toán để tạo ra sự thay đổi hoặc chuyển đổi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The singer eased out of the final notes of the song, allowing the audience to applaud before she left the stage.

    Nữ ca sĩ hát những nốt cuối của bài hát, để khán giả vỗ tay trước khi cô rời khỏi sân khấu.

  • In order to prevent jarring the viewer's senses, the transition between scenes eased out gradually.

    Để tránh gây khó chịu cho người xem, quá trình chuyển đổi giữa các cảnh được thực hiện một cách từ.

  • The camera eased out from the close-up of the actor's face, revealing the full scene around him as the dialogue continued.

    Máy quay dần dần rời khỏi khuôn mặt cận cảnh của nam diễn viên, hé lộ toàn cảnh xung quanh anh trong khi cuộc đối thoại vẫn tiếp tục.

  • The transition from the bright sunlight to the evening twilight eased out slowly, providing a peaceful conclusion to the day.

    Sự chuyển đổi từ ánh sáng mặt trời rực rỡ sang hoàng hôn buông xuống chậm rãi, mang đến một kết thúc yên bình cho một ngày.

  • The menu interface eased out as the user selected their desired option, enhancing the overall user experience.

    Giao diện menu trở nên dễ dàng hơn khi người dùng chọn tùy chọn mong muốn, nâng cao trải nghiệm tổng thể của người dùng.

  • The noise level in the nursery eased out as the baby fell asleep, allowing the parents to leave the room without disturbing their little one.

    Mức độ tiếng ồn trong phòng trẻ giảm dần khi em bé ngủ thiếp đi, cho phép cha mẹ rời khỏi phòng mà không làm phiền con mình.

  • The fabric eased out from the skirt during the dance routine, revealing the intricate detailing beneath.

    Trong lúc nhảy, vải bung ra khỏi váy, để lộ những chi tiết phức tạp bên dưới.

  • The sound of applause eased out as the host took the stage, signaling the end of the previous presentation.

    Tiếng vỗ tay lắng xuống khi người dẫn chương trình bước lên sân khấu, báo hiệu phần trình bày trước đó kết thúc.

  • The bed continued easing out, allowing the elderly woman to stand up slowly without any discomfort.

    Chiếc giường tiếp tục dịch chuyển nhẹ nhàng, giúp bà lão có thể từ đứng dậy mà không cảm thấy khó chịu.

  • The designer's sketch eased out to reveal the final product on the runway, leaving the audience speechless.

    Bản phác thảo của nhà thiết kế dần hiện ra để lộ sản phẩm cuối cùng trên sàn diễn, khiến khán giả không nói nên lời.