Định nghĩa của từ earthwork

earthworknoun

công trình đất

/ˈɜːθwɜːk//ˈɜːrθwɜːrk/

Thuật ngữ "earthwork" ban đầu dùng để chỉ bất kỳ loại công trình nào được làm chủ yếu từ đất, đất sét hoặc đất. Các cụm từ "earthwork" và "earthworks" xuất hiện vào cuối thế kỷ 17 từ tiếng Anh cổ "earth", có nghĩa là đất hoặc đất đai, và từ tiếng Bắc Âu cổ "vörk", có nghĩa là công việc hoặc lao động. Các thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những nỗ lực quan trọng về kỹ thuật và kiến ​​trúc cần thiết trong việc xây dựng các công sự bằng đất, chẳng hạn như những công sự được tìm thấy trong các lâu đài thời trung cổ và các công trình phòng thủ có từ nhiều thế kỷ trước như lâu đài motte-and-bailey. Trong bối cảnh đương đại, thuật ngữ "earthwork" tiếp tục dùng để chỉ các dự án cảnh quan và kỹ thuật quy mô lớn, chẳng hạn như đập, đê và vườn điêu khắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcông việc đào đắp

meaningcông sự đào đắp bằng đất

namespace
Ví dụ:
  • The construction of the earthwork for the new highway project began months ago and is progressing rapidly.

    Việc xây dựng nền đất cho dự án đường cao tốc mới đã bắt đầu cách đây nhiều tháng và đang tiến triển nhanh chóng.

  • The earthwork that was completed last year for the dam project has been holding strong during the heavy rainstorms.

    Công trình đất đắp hoàn thành vào năm ngoái cho dự án đập vẫn đứng vững qua những trận mưa lớn.

  • The archeological site revealed complex earthworks featuring a series of walls and trenches, indicating a settlement of great significance.

    Di chỉ khảo cổ đã phát hiện ra các công trình đất phức tạp với một loạt các bức tường và chiến hào, cho thấy một khu định cư có ý nghĩa to lớn.

  • The farmer spent all day working on the earthwork for his new vegetable garden, reshaping the land to his exact specifications.

    Người nông dân đã dành cả ngày để làm đất cho khu vườn rau mới của mình, định hình lại đất theo đúng yêu cầu của mình.

  • The landscape architect's plan for the public park includes intricate earthworks to create curved pathways and gentle slopes.

    Bản thiết kế của kiến ​​trúc sư cảnh quan cho công viên công cộng bao gồm các công trình đất phức tạp để tạo ra những lối đi cong và sườn dốc thoai thoải.

  • The construction team faced a significant challenge during the earthwork phase of the construction project when they encountered unexpectedly hard ground.

    Đội xây dựng đã phải đối mặt với thách thức đáng kể trong giai đoạn đào đất của dự án xây dựng khi họ gặp phải nền đất cứng bất ngờ.

  • The landfill site is designed with carefully engineered earthworks to ensure stable and safe waste containment.

    Bãi chôn lấp được thiết kế bằng các công trình đất được thiết kế cẩn thận để đảm bảo chứa chất thải ổn định và an toàn.

  • The city hired a team of experts to analyze the earthworks of their historic fortress, revealing contemporary weapons technology for the time.

    Thành phố đã thuê một nhóm chuyên gia để phân tích công trình đất của pháo đài lịch sử của họ, khám phá công nghệ vũ khí đương đại vào thời điểm đó.

  • The archaeologists discovered an enormous earthwork surrounding the fortress, which likely had significant defensive purposes.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một công sự đất khổng lồ bao quanh pháo đài, có thể có mục đích phòng thủ quan trọng.

  • The geologic survey identified a series of dramatic earthworks and formations that suggest a significant natural disaster such as an ancient earthquake or volcanic eruption.

    Cuộc khảo sát địa chất đã xác định một loạt các công trình đất và cấu trúc địa chất ấn tượng cho thấy một thảm họa thiên nhiên lớn như động đất thời xa xưa hoặc phun trào núi lửa.