Định nghĩa của từ rivet

rivetnoun

đinh tán

/ˈrɪvɪt//ˈrɪvɪt/

Từ "rivet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rivetter," có nghĩa là "a person who fastens with rivets." Nguồn gốc của từ tiếng Pháp không chắc chắn, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hryfla", có nghĩa là "một cái giũa" hoặc "một cái cắt". Vào thời trung cổ, đinh tán được sử dụng trong áo giáp để gắn chặt nhiều tấm kim loại lại với nhau. Quá trình gắn chặt bao gồm việc đóng một thanh kim loại nhẵn, hình trụ và tròn vào một lỗ đã được đục trước đó trên tấm áo giáp. Sau đó, đầu đinh tán được đóng xuống để làm phẳng và cố định tấm. Động từ tiếng Pháp cổ "riveter" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại và cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "rivet." Từ đó, nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các loại ốc vít kim loại khác được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như trong đóng tàu, sản xuất ô tô và xây dựng. Ngày nay, đinh tán vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do khả năng cố định chắc chắn các bộ phận với nhau và chống rung, chống ăn mòn và chống mỏi. Chúng có nhiều hình dạng và vật liệu, bao gồm đinh tán đầu phẳng, đầu tròn và đinh tán giữ được làm bằng các kim loại khác nhau như thép, nhôm, đồng thau và đồng. Sự sẵn có của nhiều loại đinh tán khác nhau đã dẫn đến việc sử dụng chúng trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như liên kết các tấm linh hoạt trong ô tô, cố định cánh tua bin gió và cố định vỏ máy bay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđinh tán

type ngoại động từ

meaningtán đầu (đinh tán)

meaningghép bằng đinh tán

meaningtập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)

exampleto rivet one's eyes upon (on) something: nhìn dán mắt vào cái gì

exampleto rivet one's attention upon something: tập trung sự chú ý vào cái gì

namespace
Ví dụ:
  • The thrill-seeker was transfixed as the pilot secured the final rivet on the biplane's fuselage, ready for takeoff.

    Người thích cảm giác mạnh đã bị mê hoặc khi phi công lắp đinh tán cuối cùng vào thân máy bay hai tầng cánh, sẵn sàng cất cánh.

  • The engineer stared intently at the tiny rivet, knowing that its strength would determine the safety of the entire structure.

    Người kỹ sư chăm chú nhìn vào chiếc đinh tán nhỏ, biết rằng sức mạnh của nó sẽ quyết định sự an toàn của toàn bộ công trình.

  • The dressmaker expertly sewed and riveted the hems, ensuring the skirt would not fray or tear.

    Người thợ may đã khéo léo khâu và tán đinh các đường viền, đảm bảo chiếc váy không bị sờn hoặc rách.

  • The construction worker deftly hammered in rivet after rivet, piecing together the skeleton of the skyscraper.

    Người công nhân xây dựng khéo léo đóng từng chiếc đinh tán, ghép lại thành bộ khung của tòa nhà chọc trời.

  • The historian detailed the use of rivets in shipbuilding during the Age of Sail, marveling at the technology's durability.

    Nhà sử học đã mô tả chi tiết việc sử dụng đinh tán trong đóng tàu trong Thời đại buồm, đồng thời kinh ngạc trước độ bền của công nghệ này.

  • The artist pressed the rivet into place, adding a touch of texture to the sculpture's surface.

    Nghệ sĩ ấn đinh tán vào đúng vị trí, tạo thêm nét kết cấu cho bề mặt của tác phẩm điêu khắc.

  • The mechanic lined up the drill, knowing that the precise placement of each rivet was essential for the car's performance.

    Người thợ máy căn chỉnh mũi khoan, biết rằng vị trí chính xác của từng đinh tán là rất quan trọng đối với hiệu suất của xe.

  • The architect sketched a detailed blueprint, outlining the precise locations for each rivet in the building's framework.

    Kiến trúc sư đã phác thảo một bản thiết kế chi tiết, chỉ ra vị trí chính xác cho từng đinh tán trong khung tòa nhà.

  • The archaeologist carefully removed a rusty rivet from an ancient artifact, revealing fascinating insights into the object's construction.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận tháo một chiếc đinh tán gỉ sét ra khỏi một hiện vật cổ đại, hé lộ những hiểu biết thú vị về cấu tạo của vật thể này.

  • The DIY enthusiast meticulously fastened each rivet, transforming a vintage motorcycle into a roaring masterpiece.

    Người đam mê tự làm đã tỉ mỉ gắn chặt từng chiếc đinh tán, biến chiếc mô tô cổ điển thành một kiệt tác mạnh mẽ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches