Định nghĩa của từ ditch

ditchnoun

đào mương

/dɪtʃ//dɪtʃ/

Từ "ditch" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dic", dùng để chỉ một con mương hoặc đê, một loại bờ kè hoặc tường dùng để ngăn nước tràn vào một khu vực. Nghĩa này phát triển từ "dikiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng được dùng để mô tả một rãnh hoặc một chỗ trũng. Theo thời gian, cách viết và nghĩa của từ này đã thay đổi, và "ditch" bắt đầu dùng để chỉ một chỗ trũng nông hoặc một khu vực trũng thấp, thường chứa đầy nước. Nghĩa này vẫn phổ biến cho đến ngày nay, với các cụm từ như "ditch the car" có nghĩa là từ bỏ hoặc loại bỏ một thứ gì đó. Điều thú vị là từ "ditch" cũng được dùng để mô tả một nơi tồi tàn hoặc bẩn thỉu, gợi nhớ đến nghĩa ban đầu của một rãnh chứa đầy nước, thường bẩn thỉu và khó chịu. Vì vậy, lần tới khi bạn thấy mình đang ở trong một "ditch," hãy nhớ đến nguồn gốc từ nguyên của nó!

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghào, rãnh, mương

meaning(the Ditch) (từ lóng) biển Măng

meaning(từ lóng) biển

namespace
Ví dụ:
  • Tom decided to ditch his job and start his own business.

    Tom quyết định bỏ việc và khởi nghiệp kinh doanh.

  • Sarah ditched her boring workout routine for a high-intensity interval training class.

    Sarah từ bỏ thói quen tập luyện nhàm chán của mình để tham gia lớp tập luyện cường độ cao ngắt quãng.

  • Josh ditched his cigarettes cold turkey and has been smoke-free for a week.

    Josh đã bỏ thuốc lá hoàn toàn và đã không hút thuốc trong một tuần.

  • Emma ditched her ex-boyfriend and deleted all his texts and phone numbers.

    Emma đã chia tay bạn trai cũ và xóa toàn bộ tin nhắn và số điện thoại của anh ta.

  • The group of friends ditched their plans for the night and ended up staying in and watching movies.

    Nhóm bạn đã hủy bỏ kế hoạch buổi tối và ở nhà xem phim.

  • The student ditched her history class to study for an important math test.

    Nữ sinh này bỏ tiết lịch sử để học cho bài kiểm tra toán quan trọng.

  • The hiker ditched the crowded park and found a more peaceful nature trail to explore.

    Người đi bộ đường dài rời khỏi công viên đông đúc và tìm một con đường mòn thiên nhiên yên bình hơn để khám phá.

  • The chef ditched the prepackaged seasonings and made his own flavorful blends for the dishes.

    Đầu bếp đã bỏ các loại gia vị đóng gói sẵn và tự tạo ra hỗn hợp gia vị riêng cho các món ăn.

  • The fruit growers ditched pesticides and instead utilized natural methods to manage pests.

    Những người trồng trái cây đã bỏ thuốc trừ sâu và thay vào đó sử dụng các phương pháp tự nhiên để quản lý sâu bệnh.

  • The outdoor enthusiast ditched his car and opted to bike to work on a warm summer day.

    Người đam mê hoạt động ngoài trời đã bỏ xe hơi và chọn đạp xe đi làm vào một ngày hè ấm áp.

Từ, cụm từ liên quan