Định nghĩa của từ prow

prownoun

mũi tàu

/praʊ//praʊ/

Từ "prow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và dùng để chỉ phần phía trước của thân tàu, đặc biệt là phần thuôn nhọn ở mũi tàu. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này dùng để chỉ đuôi tàu (phía sau), không chỉ mũi tàu. Nghĩa tiếng Anh hiện đại của "prow" là phần phía trước của thân tàu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "prū" hoặc "prōw", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*prō-za". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*per-", có nghĩa là "xuyên thủng" hoặc "đi vào". Gốc này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "pierce" và "perform". Theo thời gian, ý nghĩa của "prow" đã chuyển từ việc ám chỉ toàn bộ mũi tàu sang ám chỉ cụ thể phần thuôn nhọn ở phía trước mũi tàu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmũi tàu, mũi thuyền

type tính từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm

namespace
Ví dụ:
  • The black panther's prowess as a hunter was evident as it quietly approached its prey in the dense jungle.

    Khả năng săn mồi của báo đen được thể hiện rõ khi nó lặng lẽ tiếp cận con mồi trong khu rừng rậm rạp.

  • The sleek sports car's low profile and powerful engine made it a vehicle to be reckoned with on the open road, demonstrating its prowess.

    Chiếc xe thể thao bóng bẩy này có kiểu dáng thấp và động cơ mạnh mẽ khiến nó trở thành một phương tiện đáng gờm trên đường trường, chứng tỏ sức mạnh của nó.

  • The lioness's prowling movements in the savannah were a sign of her fierce hunting instincts.

    Những chuyển động rình mồi của sư tử cái trên thảo nguyên là dấu hiệu cho thấy bản năng săn mồi dữ dội của nó.

  • The wolf's prowling around the campsite at night sent shivers down the spines of the campers, as they knew he was capable of attacking at any moment.

    Cảnh tượng con sói rảo bước quanh khu cắm trại vào ban đêm khiến những người cắm trại rùng mình vì họ biết rằng nó có thể tấn công bất cứ lúc nào.

  • The sneaky thief moved with the prowess of a cat, gracefully avoiding detection as he slipped into the house unnoticed.

    Tên trộm lén lút di chuyển nhanh nhẹn như một con mèo, khéo léo tránh bị phát hiện khi lẻn vào nhà mà không bị phát hiện.

  • The stealthy spy moved with the prowess of a ninja, remaining unseen and unheard as she gathered information.

    Nữ điệp viên lén lút di chuyển với sức mạnh của một ninja, không bị phát hiện và không bị nghe thấy khi cô thu thập thông tin.

  • The cunning businesswoman moved with the prowess of a chess player, masterfully orchestrating her every move to stay ahead of the competition.

    Nữ doanh nhân khôn ngoan này di chuyển với sự điêu luyện của một kỳ thủ cờ vua, khéo léo điều khiển mọi nước đi của mình để luôn dẫn trước đối thủ.

  • The determined athlete moved with the prowess of a runaway train, relentlessly pushing forward towards his goals.

    Vận động viên quyết tâm này di chuyển với sức mạnh của một đoàn tàu không người lái, không ngừng tiến về phía trước để đạt được mục tiêu của mình.

  • The tactful diplomat moved with the prowess of a peacemaker, deftly negotiating a peaceful resolution.

    Nhà ngoại giao khéo léo này đã hành động như một người gìn giữ hòa bình, khéo léo đàm phán để đưa ra một giải pháp hòa bình.

  • The courageous warrior moved with the prowess of a lion, fearlessly facing danger head-on.

    Người chiến binh dũng cảm di chuyển với sức mạnh của một con sư tử, không sợ hãi khi đối mặt với nguy hiểm.