Định nghĩa của từ earner

earnernoun

người kiếm tiền

/ˈɜːnə(r)//ˈɜːrnər/

Từ "earner" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "earnian" có nghĩa là "thu được hoặc đạt được". Ban đầu, nó ám chỉ hành động kiếm hoặc đạt được tiền, hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua công việc, trái ngược với việc thừa kế hoặc nhận chúng dưới dạng quà tặng. Trong tiếng Anh cổ, có nhiều từ khác nhau cho "worker" và "earner", trong đó "weaxan" có nghĩa là "làm việc" và "feohgirra" có nghĩa là "người tạo ra của cải". Theo thời gian, những từ này đã hợp nhất, với "earnian" trở thành "earn" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "thu được hoặc đạt được thông qua công việc". Khái niệm này tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, dẫn đến việc sử dụng "earner" như một danh từ để mô tả một người kiếm được tiền trong công việc, doanh nghiệp hoặc nghề nghiệp.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem earn

namespace

a person who earns money for a job that they do

một người kiếm tiền cho công việc họ làm

Ví dụ:
  • high/low earners

    người có thu nhập cao/thấp

  • The survey revealed that top earners in the country tended to be men.

    Cuộc khảo sát cho thấy những người có thu nhập cao nhất ở nước này có xu hướng là nam giới.

Từ, cụm từ liên quan

an activity or a business that makes a profit

một hoạt động hoặc một doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận

Ví dụ:
  • Tourism is the country's biggest foreign currency earner.

    Du lịch là nguồn thu ngoại tệ lớn nhất của đất nước.

  • Her new business has turned out to be a nice little earner.

    Công việc kinh doanh mới của cô đã mang lại cho cô một khoản thu nhập khá.