- John is the breadwinner of his family, working long hours at the office to provide for his wife and children.
John là trụ cột gia đình, anh làm việc nhiều giờ ở văn phòng để chu cấp cho vợ con.
- After losing her job, Sarah became the breadwinner of her household, relying on her savings and freelancing work to make ends meet.
Sau khi mất việc, Sarah trở thành trụ cột gia đình, dựa vào tiền tiết kiệm và công việc làm thêm để kiếm sống.
- In many traditional households, the father is commonly seen as the breadwinner, expected to earn a full-time income to support his family.
Trong nhiều gia đình truyền thống, người cha thường được coi là trụ cột gia đình, phải kiếm được thu nhập toàn thời gian để nuôi gia đình.
- During his recovery from a serious injury, the breadwinner of the family had to take time off work, causing financial difficulties for the household.
Trong quá trình hồi phục sau chấn thương nghiêm trọng, người trụ cột gia đình phải nghỉ làm, gây khó khăn về tài chính cho gia đình.
- Upon divorcing her husband, Melanie had to take on the role of breadwinner, finding a job and learning to manage the household finances independently.
Sau khi ly hôn chồng, Melanie phải đảm nhận vai trò trụ cột gia đình, tìm việc làm và học cách tự quản lý tài chính gia đình.
- As a single mother, Monica knew from a young age that she would one day become the breadwinner of her family, providing for her children through her hard work and determination.
Là một bà mẹ đơn thân, ngay từ khi còn nhỏ, Monica đã biết rằng một ngày nào đó cô sẽ trở thành trụ cột gia đình, chu cấp cho con cái bằng sự chăm chỉ và quyết tâm của mình.
- Tom's promotion at work made him the undisputed breadwinner of his household, and his wife was proud to support him in his career endeavors.
Sự thăng tiến trong công việc đã giúp Tom trở thành trụ cột gia đình, và vợ anh tự hào ủng hộ anh trong sự nghiệp.
- Due to unforeseen circumstances, the breadwinner of the family suddenly lost his job, leaving his spouse to find work and fill the financial gap left behind.
Do những tình huống bất ngờ, người trụ cột gia đình đột nhiên mất việc, bỏ lại vợ mình phải đi tìm việc làm và lấp đầy khoảng trống tài chính còn lại.
- After several years of long hours and hard work, Jane had finally become the primary breadwinner of her household, proudly supporting her family both financially and emotionally.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, Jane cuối cùng đã trở thành trụ cột kinh tế chính trong gia đình, tự hào hỗ trợ gia đình về cả tài chính lẫn tình cảm.
- In some cases, the breadwinner of a family may also be the homemaker, taking care of the household and children while their spouse provides the income, ultimately sharing the responsibilities of the family's success.
Trong một số trường hợp, người kiếm tiền trong gia đình cũng có thể là người nội trợ, chăm sóc gia đình và con cái trong khi vợ/chồng họ cung cấp thu nhập, cuối cùng chia sẻ trách nhiệm về sự thành công của gia đình.