danh từ
đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)
Ngu ngốc ngu ngốc
/ˈdʌmdʌm//ˈdʌmdʌm/Từ "dumdum" có nguồn gốc từ tiếng Bengali, nơi nó được dùng để mô tả cơm nấu chín được nặn thành từng viên tròn rồi chiên hoặc hấp. Món ăn này, được gọi là "gomta" trong tiếng Bengali, theo truyền thống được phục vụ cho những người lính Anh trong thời kỳ thuộc địa ở Ấn Độ. Những người lính Anh đặt biệt danh cho món ăn này là "dumdum" vì âm thanh phát ra khi nó được ném hoặc thả xuống đĩa hoặc xuống đất. Thuật ngữ "dumdum" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là dạng đơn giản hóa của "tomtom", là từ tiếng Bengali dùng để chỉ âm thanh do tiếng trống tạo ra. Mối liên hệ giữa từ "dumdum" và đạn, dẫn đến việc thuật ngữ này được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị đối với những cá nhân bị suy giảm trí tuệ hoặc tâm thần, dường như bắt nguồn từ Chiến tranh Anh-Bengal năm 1876. Trong cuộc xung đột này, quân đội Anh bắt đầu sử dụng những viên đạn nổ nhỏ, thường được gọi là đạn Dum-Dum, trong vũ khí của họ. Những viên đạn này được thiết kế đặc biệt để gây sát thương tối đa cho cơ thể kẻ thù và tên gọi của chúng, đĩa cơm dumdum, có thể đã bị nhầm lẫn với thương tích và sự tàn phá do những viên đạn này gây ra. Theo thời gian, thuật ngữ "dumdum" đã được sử dụng như một lời lăng mạ đối với những cá nhân bị hạn chế về trí tuệ và cách sử dụng này vẫn phổ biến ở một số nơi trên thế giới như một thuật ngữ miệt thị. Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ này, như một mô tả về một loại đĩa cơm, vẫn được sử dụng trong cộng đồng người Bengal cho đến ngày nay.
danh từ
đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)
Sau khi nghe những ý tưởng ngớ ngẩn của anh ta, tôi không thể không nghĩ anh ta là một kẻ ngốc ngoài đời thực.
Những nỗ lực gây hài của ông còn nhạt nhẽo hơn cả một cục đất sét trong trò chơi pinball.
Chiến lược của nhóm này có hiệu quả tương đương với việc sử dụng dumdum làm vũ khí trong chiến tranh.
Kiến thức của bà về chính trị thế giới cũng hạn hẹp như sự hiểu biết của một đứa ngốc về cơ học lượng tử.
Thiết kế của sản phẩm này thiếu trực quan đến mức khiến tôi tự hỏi liệu nó có phải được phát triển bởi một kẻ ngốc hay một AI có lỗi nghiêm trọng không.
Trong một thế giới đầy rẫy những thiên tài, ông nổi bật lên như một kẻ ngốc vĩ đại nhất.
Khả năng suy nghĩ phản biện của ông chỉ kém hơn khả năng thốt ra những câu ngu ngốc nhất.
Quá trình ra quyết định của công ty cũng giống như việc giao cho những kẻ ngốc quản lý một nhà máy điện hạt nhân.
Sự bất lực của anh ta trong việc hiểu các khái niệm khoa học cơ bản khiến tôi tự hỏi liệu anh ta có bị một nhà khoa học độc ác biến thành một tên ngốc không.
Xu hướng đưa thông tin sai lệch thành sự thật của bà khiến bà trở thành một cuốn bách khoa toàn thư ngớ ngẩn biết nói và biết đi.