Định nghĩa của từ dropout

dropoutnoun

rơi ra ngoài

/ˈdrɒpaʊt//ˈdrɑːpaʊt/

Thuật ngữ "dropout" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, có thể xuất phát từ bối cảnh giáo dục. Đây là sự kết hợp giữa "drop" và "out", phản ánh hành động rời khỏi trường học hoặc chương trình trước khi hoàn thành. Lần đầu tiên được ghi chép là vào những năm 1950, ám chỉ những học sinh rời trường trung học mà không tốt nghiệp. Sau đó, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm những cá nhân rời khỏi bất kỳ chương trình hoặc tổ chức nào trước thời hạn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, kinh doanh và các phong trào xã hội.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningchữ ngoài

namespace

a person who leaves school or college before they have finished their studies

một người rời trường học hoặc đại học trước khi họ học xong

Ví dụ:
  • college dropouts

    bỏ học đại học

  • a university with a high dropout rate

    một trường đại học có tỷ lệ bỏ học cao

  • after struggling in his classes, he ultimately became a high school dropout.

    Sau khi vật lộn với việc học, cuối cùng anh đã bỏ học trung học.

  • despite being a talented athlete, many of her teammates have become dropouts due to academic struggles.

    mặc dù là một vận động viên tài năng, nhiều đồng đội của cô đã bỏ học vì khó khăn trong học tập.

  • the high dropout rate in inner-city schools is a major concern for educators and policymakers alike.

    Tỷ lệ bỏ học cao ở các trường học nội thành là mối quan tâm lớn của các nhà giáo dục cũng như các nhà hoạch định chính sách.

a person who rejects the ideas and ways of behaving that are accepted by the rest of society

một người bác bỏ những ý tưởng và cách hành xử được phần còn lại của xã hội chấp nhận

Ví dụ:
  • He’s a dropout who will never have a steady job.

    Anh ấy là một người bỏ học và sẽ không bao giờ có được một công việc ổn định.