danh từ
học sinh trốn học
a truant boy: đứa bé hay trốn học
truant thoughts: ý kiến lông bông
(từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc
tính từ
hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
a truant boy: đứa bé hay trốn học
truant thoughts: ý kiến lông bông