Định nghĩa của từ absentee

absenteenoun

vắng mặt

/ˌæbsənˈtiː//ˌæbsənˈtiː/

Từ "absentee" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "absentare", nghĩa là "đi xa" và "absentia", nghĩa là "vắng mặt". Trong thế kỷ 14, thuật ngữ "absence" dùng để chỉ trạng thái đi xa hoặc không có mặt. Theo thời gian, danh từ "absentee" xuất hiện, mô tả một người vắng mặt hoặc không có mặt tại một địa điểm, sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ quân nhân được điều động đến nơi khác hoặc xa nhà. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai không có mặt trực tiếp, chẳng hạn như công nhân làm việc từ xa, cử tri vắng mặt trong ngày bầu cử hoặc thậm chí là những cá nhân bỏ lỡ một sự kiện xã hội. Ngày nay, từ "absentee" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, giáo dục và trò chuyện hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ

meaningđịa chủ không ở thường xuyên tại nơi có ruộng đất

namespace
Ví dụ:
  • Due to an unexpected illness, John will be an absentee at the meeting today.

    Do bị ốm đột xuất nên John sẽ vắng mặt trong cuộc họp hôm nay.

  • Sally's daughter has been on an absentee from school for a week due to a fever.

    Con gái của Sally đã nghỉ học một tuần vì bị sốt.

  • The board members discussed whether to allow absentee voting for the upcoming election.

    Các thành viên hội đồng đã thảo luận về việc có nên cho phép bỏ phiếu vắng mặt trong cuộc bầu cử sắp tới hay không.

  • Because of a prior engagement, my spouse will be an absentee parent for our daughter's school play tonight.

    Vì có việc bận trước nên tối nay chồng tôi sẽ vắng mặt trong buổi diễn kịch ở trường của con gái chúng tôi.

  • Jim's aunt has been an absentee from her gardening club for the past month because of a leg injury.

    Dì của Jim đã vắng mặt tại câu lạc bộ làm vườn trong tháng qua vì bị thương ở chân.

  • The company's absenteeism rate has been increasing, which is concerning for management.

    Tỷ lệ vắng mặt của nhân viên trong công ty ngày càng tăng, điều này khiến ban quản lý lo ngại.

  • The scholarship committee reviewed applications from students with a history of absenteeism, as well as those with academic achievements.

    Ủy ban học bổng đã xem xét đơn xin học bổng của những sinh viên có tiền sử vắng mặt cũng như những sinh viên có thành tích học tập tốt.

  • During his study abroad semester, Mike's tutor coordinated various assignments to minimize the risks of absenteeism.

    Trong học kỳ du học, gia sư của Mike đã phối hợp nhiều bài tập khác nhau để giảm thiểu nguy cơ vắng mặt.

  • The teacher has been lenient with Mary's absenteeism, as she has been dealing with an illness in the family.

    Giáo viên đã rất khoan dung với việc Mary nghỉ học vì cô ấy đang phải đối mặt với căn bệnh trong gia đình.

  • Due to the employees' non-compliance with attendance policies, the boss explained the consequences of chronic absenteeism, including termination.

    Do nhân viên không tuân thủ chính sách chấm công, ông chủ đã giải thích hậu quả của tình trạng vắng mặt thường xuyên, bao gồm cả việc chấm dứt hợp đồng.