Định nghĩa của từ lost cause

lost causenoun

nguyên nhân đã mất

/ˌlɒst ˈkɔːz//ˌlɔːst ˈkɔːz/

Thuật ngữ "lost cause" bắt nguồn từ Nội chiến Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này ám chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc một nhóm người theo đuổi một mục tiêu bị coi là vô đạo đức, không thực tế hoặc không thể đạt được, mặc dù đã đổ nhiều công sức và nguồn lực vào đó. Trong bối cảnh Nội chiến, Liên minh miền Nam được gọi là "lost cause" vì cuối cùng họ đã thua cuộc chiến và các giá trị của họ, chẳng hạn như những người bảo vệ chế độ nô lệ và quyền của các tiểu bang, đã trở nên lỗi thời và lỗi thời. Khái niệm về một mục tiêu đã mất không chỉ liên quan đến kết quả mà còn liên quan đến sự chính nghĩa và cao quý được nhận thức của bên thua cuộc. Ký ức về nhóm bị đánh bại trở nên lãng mạn hơn và thấm đẫm cảm giác hoài niệm, khi mọi người tôn vinh và thần thoại hóa cuộc đấu tranh của họ. Khái niệm về một mục tiêu đã mất tiếp tục phát triển trong những thập kỷ tiếp theo, thường được áp dụng cho các nỗ lực chính trị, tài chính và xã hội được coi là chắc chắn sẽ thất bại. Trong khi cụm từ này ban đầu biểu thị sự vô ích của một mục tiêu, thì giờ đây nó thường nhấn mạnh đến khái niệm về sự kiên trì đáng ngưỡng mộ trước những khó khăn to lớn.

namespace
Ví dụ:
  • The struggling startup's dwindling funds and lack of market traction have made it a lost cause.

    Nguồn vốn đang cạn kiệt và thiếu sức hút trên thị trường đã khiến công ty khởi nghiệp này trở nên vô vọng.

  • After years of poor sales and mounting debts, the company's fate is now viewed as a lost cause by many investors.

    Sau nhiều năm doanh số thấp và nợ nần chồng chất, nhiều nhà đầu tư hiện coi công ty là vô vọng.

  • The political candidate's scandal-plagued campaign has left him a lost cause, with little hope of victory.

    Chiến dịch tranh cử đầy tai tiếng của ứng cử viên chính trị này đã khiến ông mất đi hy vọng chiến thắng.

  • The athlete's injuries and falling performances have left his hopes of winning the championship as a lost cause.

    Chấn thương và thành tích sa sút của vận động viên này đã khiến hy vọng giành chức vô địch của anh trở nên vô vọng.

  • Despite intense efforts, the search party was unable to locate the missing person, and their case has now become a lost cause.

    Bất chấp mọi nỗ lực, nhóm tìm kiếm vẫn không thể tìm thấy người mất tích và vụ án này đã trở nên vô vọng.

  • The failing student's lack of interest and poor marks have left his academic prospects as a lost cause.

    Sự thiếu hứng thú và điểm kém của học sinh trượt đại học đã khiến cho triển vọng học tập của em trở nên vô vọng.

  • The sports franchise's string of losses and tumbling attendance have rendered their future successes a lost cause.

    Chuỗi thua liên tiếp và lượng khán giả giảm mạnh của giải đấu thể thao này đã khiến những thành công trong tương lai của họ trở nên vô nghĩa.

  • The singer's controversies and declining popularity have left his career in a lost cause state.

    Những tranh cãi và sự suy giảm danh tiếng của nam ca sĩ đã khiến sự nghiệp của anh rơi vào tình trạng vô vọng.

  • After repeated failed negotiations and diplomatic efforts, the conflict between the two nations has become a lost cause.

    Sau nhiều lần đàm phán và nỗ lực ngoại giao không thành công, cuộc xung đột giữa hai quốc gia đã trở nên vô vọng.

  • The artist's critical and commercial failure to break through in the industry has now left their dreams as a lost cause.

    Thất bại về mặt thương mại và phê bình của nghệ sĩ trong việc đột phá trong ngành đã khiến giấc mơ của họ trở nên vô vọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches