- The struggling startup's dwindling funds and lack of market traction have made it a lost cause.
Nguồn vốn đang cạn kiệt và thiếu sức hút trên thị trường đã khiến công ty khởi nghiệp này trở nên vô vọng.
- After years of poor sales and mounting debts, the company's fate is now viewed as a lost cause by many investors.
Sau nhiều năm doanh số thấp và nợ nần chồng chất, nhiều nhà đầu tư hiện coi công ty là vô vọng.
- The political candidate's scandal-plagued campaign has left him a lost cause, with little hope of victory.
Chiến dịch tranh cử đầy tai tiếng của ứng cử viên chính trị này đã khiến ông mất đi hy vọng chiến thắng.
- The athlete's injuries and falling performances have left his hopes of winning the championship as a lost cause.
Chấn thương và thành tích sa sút của vận động viên này đã khiến hy vọng giành chức vô địch của anh trở nên vô vọng.
- Despite intense efforts, the search party was unable to locate the missing person, and their case has now become a lost cause.
Bất chấp mọi nỗ lực, nhóm tìm kiếm vẫn không thể tìm thấy người mất tích và vụ án này đã trở nên vô vọng.
- The failing student's lack of interest and poor marks have left his academic prospects as a lost cause.
Sự thiếu hứng thú và điểm kém của học sinh trượt đại học đã khiến cho triển vọng học tập của em trở nên vô vọng.
- The sports franchise's string of losses and tumbling attendance have rendered their future successes a lost cause.
Chuỗi thua liên tiếp và lượng khán giả giảm mạnh của giải đấu thể thao này đã khiến những thành công trong tương lai của họ trở nên vô nghĩa.
- The singer's controversies and declining popularity have left his career in a lost cause state.
Những tranh cãi và sự suy giảm danh tiếng của nam ca sĩ đã khiến sự nghiệp của anh rơi vào tình trạng vô vọng.
- After repeated failed negotiations and diplomatic efforts, the conflict between the two nations has become a lost cause.
Sau nhiều lần đàm phán và nỗ lực ngoại giao không thành công, cuộc xung đột giữa hai quốc gia đã trở nên vô vọng.
- The artist's critical and commercial failure to break through in the industry has now left their dreams as a lost cause.
Thất bại về mặt thương mại và phê bình của nghệ sĩ trong việc đột phá trong ngành đã khiến giấc mơ của họ trở nên vô vọng.