Định nghĩa của từ drink in

drink inphrasal verb

uống vào

////

Cụm từ "drink in" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có nghĩa là "hấp thụ hoặc tiếp nhận hoàn toàn và trọn vẹn, đặc biệt là thông qua các giác quan". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cụm từ "uống (thứ gì đó)", ám chỉ hành động tiêu thụ đồ uống một cách nhanh chóng và sâu sắc, như thể đang cố gắng hấp thụ tất cả hương vị và đặc điểm của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của "drink in" đã phát triển và nó bắt đầu được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ trải nghiệm mãnh liệt nào liên quan đến việc hấp thụ hoàn toàn hoặc tiếp nhận thứ gì đó thông qua các giác quan, chẳng hạn như "uống trong cảnh hoàng hôn" hoặc "uống trong hơi ấm của mặt trời". Cách sử dụng ẩn dụ này của cụm từ phản ánh ý tưởng rằng việc hấp thụ thứ gì đó thông qua các giác quan có thể là một hình thức tiêu thụ hoặc nuốt, giống như việc uống đồ uống. Tóm lại, cụm từ "drink in" có nguồn gốc là một cách để mô tả hành động tiêu thụ nhanh chóng và sâu sắc một loại đồ uống, nhưng kể từ đó, nó đã phát triển để chỉ bất kỳ trải nghiệm mãnh liệt nào liên quan đến việc hấp thụ hoàn toàn hoặc tiếp nhận thứ gì đó thông qua các giác quan.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, Emily poured herself a glass of wine to unwind and drink while reading a book.

    Sau một ngày dài, Emily tự rót cho mình một ly rượu vang để thư giãn và uống trong khi đọc sách.

  • The athlete gulped down a protein shake after his morning workout to drink essential nutrients required for muscle repair.

    Vận động viên này đã uống một ly sinh tố protein sau buổi tập luyện buổi sáng để bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu cho quá trình phục hồi cơ.

  • The coffee lover couldn't resist sipping on a hot cup of freshly brewed coffee in the morning just to drink the aroma and relish the flavor.

    Những người yêu thích cà phê không thể cưỡng lại việc nhâm nhi một tách cà phê nóng mới pha vào buổi sáng chỉ để thưởng thức hương thơm và hương vị.

  • The chemist in the lab sipped on a beaker full of liquid as he took meticulous measurements to drink the required dosage accurately.

    Nhà hóa học trong phòng thí nghiệm nhấp một ngụm chất lỏng trong khi tỉ mỉ đong đếm để uống đúng liều lượng cần thiết.

  • The chef expertly mixed various ingredients in a cocktail shaker before straining and serving the concoction to the guests to drink and savor the unique flavors.

    Đầu bếp khéo léo trộn nhiều nguyên liệu khác nhau trong bình lắc cocktail trước khi lọc và phục vụ hỗn hợp cho khách uống và thưởng thức hương vị độc đáo.

  • The camper filled his water bottle and drank plenty of water throughout the day to stay hydrated.

    Người cắm trại đã đổ đầy nước vào bình và uống nhiều nước trong suốt cả ngày để đảm bảo đủ nước.

  • The chef presented the exotic dish to his guests, eagerly encouraging them to drink and savor the intricate blend of spices and aromas.

    Đầu bếp giới thiệu món ăn kỳ lạ này cho khách, nhiệt tình khuyến khích họ thưởng thức sự pha trộn tinh tế của các loại gia vị và hương thơm.

  • The artist couldn't resist taking a sip of his paintbrush filled with bright yellow paint, happy to drink the color he so passionately desired.

    Người nghệ sĩ không thể cưỡng lại việc nhấp một ngụm sơn màu vàng tươi từ cây cọ của mình, vui mừng khi được uống thứ màu sắc mà anh khao khát đến vậy.

  • The nutritionist recommended her patient to drink a minimum of 8- glasses of water daily to maintain a healthy lifestyle.

    Chuyên gia dinh dưỡng khuyên bệnh nhân của mình nên uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày để duy trì lối sống lành mạnh.

  • The basketball player took a swig of his energy drink before the final quarter to drink the required energy and concentration necessary to win the game.

    Cầu thủ bóng rổ đã uống một ngụm nước tăng lực trước hiệp đấu cuối cùng để có đủ năng lượng và sự tập trung cần thiết để giành chiến thắng trong trận đấu.