Định nghĩa của từ rum

rumnoun

(rượu) rum

/rʌm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rum" có lịch sử lâu dài và phức tạp. Thuật ngữ "rum" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi nó dùng để chỉ một loại rượu mạnh làm từ mật mía ngọt. Từ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rum", bắt nguồn từ tiếng Latin "rumus", có nghĩa là "broken" hoặc "bị bầm dập". Trong thời kỳ thuộc địa, mật mía là sản phẩm phụ phổ biến của quá trình sản xuất đường và các nhà chưng cất sẽ lên men nó để tạo ra một loại rượu mạnh, ngọt. Loại rượu mạnh này ban đầu được gọi là "rumbullion", sau đó được rút ngắn thành "rum". Theo thời gian, thuật ngữ "rum" đã gắn liền với nhiều loại rượu mạnh, bao gồm rượu rum đen, rượu rum trắng và rượu rum có gia vị. Mặc dù có lịch sử phức tạp, từ "rum" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong thế giới rượu mạnh và được công nhận rộng rãi cũng như ưa chuộng trên toàn thế giới hiện nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu rum

examplea rum fellow: một gã kỳ quặc

meaningrượu mạnh

examplea rum customer: một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

type tính từ

meaning(từ lóng) kỳ quặc, kỳ dị

examplea rum fellow: một gã kỳ quặc

meaningnguy hiểm, khó chơi

examplea rum customer: một thằng cha nguy hiểm khó chơi, một con vật nguy hiểm

namespace

a strong alcoholic drink made from the juice of sugar cane

một thức uống có cồn mạnh làm từ nước mía

Ví dụ:
  • The bartender mixed a strong rum with a splash of lime and served it to the customer.

    Người pha chế pha một loại rượu rum mạnh với một ít chanh và phục vụ cho khách hàng.

  • The pirates buried their treasure chest filled with gold and rum deep in the ocean.

    Bọn cướp biển chôn rương kho báu chứa đầy vàng và rượu rum sâu dưới lòng đại dương.

  • On a hot summer day, Sarah decided to relax with a glass of chilled rum and ice.

    Vào một ngày hè nóng nực, Sarah quyết định thư giãn với một ly rượu rum ướp lạnh và đá.

  • The hostess served a rum-soaked fruitcake at the holiday party, which was a hit among the guests.

    Nữ chủ nhà đã phục vụ một chiếc bánh trái cây ngâm rượu rum tại bữa tiệc ngày lễ và nó được các vị khách rất yêu thích.

  • During their beach vacation, the couple enjoyed sipping on rum cocktails while listening to the sound of the waves.

    Trong kỳ nghỉ ở bãi biển, cặp đôi này thích nhâm nhi cocktail rượu rum trong khi lắng nghe tiếng sóng biển.

a glass of rum

một ly rượu rum

Ví dụ:
  • A rum and Coke, please

    Làm ơn cho tôi một ly rum và Coke

Từ, cụm từ liên quan

All matches