Định nghĩa của từ oxford

oxfordnoun

Oxford

/ˈɒksfəd//ˈɑːksfərd/

Nguồn gốc của từ "Oxford" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ hoặc "Oxenaford". Người ta tin rằng tên này ám chỉ một bến cạn, hoặc bến cạn, nơi bò có thể băng qua một con sông gần đó. Vào thế kỷ thứ 8, thành phố được gọi là "Oxnaford" hoặc "Oxenaford", có thể là do vị trí của thành phố gần Sông Thames, một tuyến đường chính cho giao thông và thương mại. Phần "ford" của tên này ám chỉ điểm giao cắt nông của con sông, nơi thích hợp cho bò băng qua. Theo thời gian, tên này đã phát triển thành "Oxford" và gắn liền với Đại học Oxford, được thành lập vào thế kỷ thứ 12. Ngày nay, thành phố là một trung tâm học tập và văn hóa nổi tiếng thế giới, và tên của thành phố vẫn là minh chứng cho khởi đầu khiêm tốn của thành phố như một điểm giao cắt cho bò.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninggiây thấp buộc dây ở cổ chân

namespace

leather shoes that fasten with laces

giày da buộc bằng dây

Từ, cụm từ liên quan

a type of heavy cotton cloth used mainly for making shirts

một loại vải cotton nặng được sử dụng chủ yếu để làm áo sơ mi

Ví dụ:
  • an oxford shirt

    một chiếc áo sơ mi oxford