Định nghĩa của từ poplin

poplinnoun

vải poplin

/ˈpɒplɪn//ˈpɑːplɪn/

Nguồn gốc của từ "poplin" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi một loại vải được gọi là "pappelein" được sản xuất rộng rãi ở vùng Poppy, hiện là một phần biên giới Bỉ-Pháp. Thuật ngữ "pappelein" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "pappegat," có nghĩa là "poppy's eye" hoặc "poppy's leaf" do vải giống với hình dạng của bông hoa. Loại vải này được làm từ sợi cotton hoặc sợi tơ dệt chặt, có kiểu dệt trơn với họa tiết gân chéo độc đáo. Người Pháp và người Anh bắt đầu sử dụng thuật ngữ "poplin" vào thế kỷ 16 khi loại vải này ngày càng trở nên phổ biến ở đất nước họ. Người Pháp yêu thích loại vải này vì nó cho phép họ may những chiếc áo sơ mi đẹp, nhẹ, hoàn hảo cho mùa hè. Ở Anh, vải poplin trở thành từ đồng nghĩa với các lựa chọn thay thế tiết kiệm chi phí cho các loại vải đắt tiền hơn như lụa và nhung, vì nó có thể được làm từ các vật liệu rẻ hơn như len và lông dê. Ngày nay, vải poplin là một loại vải được sử dụng rộng rãi, thường thấy trong quần áo, đồ giường và phụ kiện. Poplin có thể được dệt bằng nhiều loại sợi khác nhau và kiểu dệt của nó hiện có thể thay đổi để tạo ra nhiều kết cấu và mật độ khác nhau, phản ánh những thay đổi trong thời trang và công nghệ theo thời gian. Tên "poplin" vẫn tiếp tục được sử dụng trên toàn thế giới, với những thay đổi nhỏ về cách phát âm và chính tả theo vùng miền, nhưng mối liên hệ của nó với quá trình sản xuất vải ở Poppy vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The soft poplin shirt fell elegantly against her curves, the lightweight fabric perfect for the warmer months.

    Chiếc áo sơ mi poplin mềm mại ôm sát đường cong cơ thể cô một cách thanh lịch, chất vải nhẹ hoàn hảo cho những tháng ấm áp.

  • She slipped into the breezy poplin dress, feeling the cool fabric brush against her skin.

    Cô mặc chiếc váy poplin thoáng mát, cảm nhận chất vải mát lạnh lướt trên da.

  • The poplin sheets on the bed felt silky and light against her skin, making for a comfortable night's sleep.

    Những tấm ga trải giường bằng vải poplin mềm mại và nhẹ nhàng trên làn da, mang lại cho cô một đêm ngủ thoải mái.

  • The poplin pillowcase felt velvety and smooth against her face, providing a luxurious touch to her sleep routine.

    Vỏ gối poplin mềm mại và mịn màng khi tiếp xúc với khuôn mặt, mang đến cảm giác sang trọng cho giấc ngủ của cô.

  • The light hue of the poplin tablecloth brightened up the dining room, creating a fresh and airy atmosphere.

    Màu sáng của khăn trải bàn vải poplin làm bừng sáng phòng ăn, tạo nên bầu không khí tươi mới và thoáng mát.

  • The poplin napkins added a touch of whimsy to the table setting, the delicate fabric adding an element of sophistication.

    Những chiếc khăn ăn bằng vải poplin tạo thêm nét ngộ nghĩnh cho cách bày trí bàn ăn, trong khi lớp vải mỏng manh làm tăng thêm yếu tố tinh tế.

  • The poplin scarf danced against her skin as she walked, the rustling sound of the fabric creating a soothing symphony.

    Chiếc khăn poplin nhảy múa trên làn da của cô khi cô bước đi, âm thanh sột soạt của vải tạo nên một bản giao hưởng êm dịu.

  • The poplin throw blanket draped beautifully over the couch, adding a pop of color to the room while remaining lightweight and airy.

    Chiếc chăn vải poplin phủ đẹp mắt trên ghế sofa, tạo điểm nhấn màu sắc cho căn phòng nhưng vẫn nhẹ và thoáng khí.

  • The poplin curtain brought a contemporary look to the windows, the crisp fabric providing a clean and fresh backdrop for the view.

    Rèm poplin mang đến vẻ hiện đại cho cửa sổ, lớp vải sắc nét tạo nên phông nền sạch sẽ và tươi mới cho quang cảnh.

  • The poplin suit jacket flowed elegantly as he walked, the fabric perfect for the warm summer weather as it kept him cool and comfortable.

    Chiếc áo khoác poplin tung bay theo từng bước chân của anh, chất vải hoàn hảo cho thời tiết ấm áp của mùa hè vì nó giúp anh mát mẻ và thoải mái.

Từ, cụm từ liên quan

All matches