Định nghĩa của từ drag in

drag inphrasal verb

kéo vào

////

Cụm từ "drag in" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng lóng hàng hải của thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh này, "drag" ám chỉ hành động kéo hoặc kéo một vật gì đó dọc theo đáy biển bằng mỏ neo hoặc vật có trọng lượng khác. Động từ "in" trong trường hợp này được sử dụng như một giới từ, chỉ hướng mà vật đó đang được kéo. Trong ngữ cảnh hàng hải, "kéo vào" được sử dụng để mô tả quá trình đưa lưới đánh cá hoặc mỏ neo vào tàu, thường là bằng cách kéo bằng tay hoặc với sự trợ giúp của tời. Theo thời gian, "drag in" đã phát triển để có ý nghĩa rộng hơn, không còn nhất thiết liên quan đến các hoạt động hàng hải nữa. Ngày nay, "drag in" thường biểu thị hành động đưa hoặc thu hút một vật gì đó hoặc ai đó vào một địa điểm hoặc tình huống cụ thể, thường sử dụng các phương pháp thuyết phục hoặc cưỡng chế. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mời ai đó đến ăn tối đến thuyết phục nghi phạm hợp tác trong cuộc điều tra của cảnh sát.

namespace

to start to talk about something/somebody that has nothing to do with what is being discussed

bắt đầu nói về điều gì đó/ai đó không liên quan gì đến những gì đang được thảo luận

Ví dụ:
  • Do you have to drag politics into everything?

    Bạn có cần phải lôi chính trị vào mọi việc không?

to try to get somebody who is not connected with a situation involved in it

cố gắng lôi kéo một người nào đó không liên quan đến một tình huống nào đó vào đó

Ví dụ:
  • Don't drag the children into our argument.

    Đừng kéo trẻ con vào cuộc tranh cãi của chúng ta.