Định nghĩa của từ drag on

drag onphrasal verb

kéo dài

////

Cụm từ "drag on" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là một cái gì đó mất nhiều thời gian không cần thiết để hoàn thành. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh hút xì gà và thuốc lá. Vào thời đó, thuốc lá thường được hút bằng một chiếc tẩu dài, mỏng làm bằng đất sét, gỗ hoặc meerschaum. Những chiếc tẩu này có một thân gỗ nhỏ gọi là "stem" được gắn vào một cái bát, đựng thuốc lá. Người hút thuốc sẽ cắn một miếng thân tẩu giữa hai hàm răng, hút khói vào miệng rồi từ nhả ra qua mũi. Thân của những chiếc tẩu này có xu hướng bị tắc nghẽn bởi tro và hắc ín, khiến khói khó có thể thoát ra ngoài. Do đó, người hút thuốc phải liên tục làm sạch thân tẩu, được gọi là "thắp lại", bằng cách làm nóng nó bằng bật lửa hoặc diêm. Quá trình này thường được lặp lại nhiều lần, có thể làm chậm đáng kể quá trình hút thuốc. Để mô tả sự khó chịu này, những người hút thuốc bắt đầu sử dụng cụm từ "drag on" để chỉ quá trình dài làm sạch thân cây. Cuối cùng, thuật ngữ này trở thành một cách diễn đạt ẩn dụ, có nghĩa là bất kỳ hoạt động chậm chạp hoặc kéo dài nào cũng giống như kéo lê một vật gì đó, chẳng hạn như kéo một vật nặng hoặc lội qua bùn dày.

namespace
Ví dụ:
  • The meeting seemed to drag on endlessly, with no clear agenda or resolution in sight.

    Cuộc họp dường như kéo dài vô tận mà không có chương trình nghị sự hay giải pháp rõ ràng nào được đưa ra.

  • The traffic on the highway was miserable, with congestion causing a long and tedious drag on the commute.

    Tình trạng giao thông trên xa lộ rất tệ, tình trạng tắc nghẽn gây ra sự kéo dài và phiền toái cho việc di chuyển.

  • She had been eager to finish the project, but it continued to drag on, with unforeseen complications arising at every turn.

    Cô rất muốn hoàn thành dự án, nhưng nó vẫn tiếp tục kéo dài, với những biến chứng không lường trước được phát sinh ở mọi giai đoạn.

  • The trial was a long and grueling drag on, with endless hours spent in courtroom proceedings.

    Phiên tòa diễn ra rất dài và mệt mỏi, với nhiều giờ liền xét xử.

  • The conversation between the two friends devolved into an uncomfortable drag on, as they struggled to find common ground.

    Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn trở nên khó chịu khi họ phải vật lộn để tìm tiếng nói chung.

  • His addiction had taken over his life, dragging him through a long and painful descent.

    Cơn nghiện đã chiếm hết cuộc sống của anh, kéo anh vào một cuộc suy thoái dài và đau đớn.

  • The author's writing style was indulgent in parts, causing the story to lag and drag on unnecessarily.

    Phong cách viết của tác giả đôi lúc hơi quá đà, khiến cho câu chuyện trở nên dài dòng và lê thê một cách không cần thiết.

  • He had hoped to make a quick jump out of his job, but found himself stuck in a dragging cycle of monotony.

    Anh ấy hy vọng có thể nhanh chóng thoát khỏi công việc hiện tại, nhưng lại thấy mình mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của sự đơn điệu.

  • The play's pacing was uneven, with some scenes that dragged on for far too long.

    Nhịp độ của vở kịch không đồng đều, có một số cảnh kéo dài quá lâu.

  • The negotiations between the two parties seemed to be forever dragging on, with no resolution in sight.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên dường như cứ kéo dài mãi mà không thấy có giải pháp nào khả thi.