Định nghĩa của từ drag out

drag outphrasal verb

kéo ra

////

Cụm từ "drag out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "drawen" có nghĩa là "dẫn đi hoặc mang đi". Trong thế kỷ 15, thuật ngữ này đã phát triển thành cụm từ tiếng Anh cổ "dragan", tiếp tục truyền đạt ý nghĩa của "kéo hoặc kéo". Khi ngôn ngữ phát triển, cụm từ "drag out" xuất hiện vào thế kỷ 19 và nó mang một ý nghĩa cụ thể liên quan đến việc loại bỏ hoặc kéo dài một cái gì đó trong một thời gian dài. Trong bối cảnh này, "drag out" ám chỉ một quá trình khó khăn hoặc kéo dài để loại bỏ hoặc trích xuất một cái gì đó, như trong "kéo ra" một cuộc họp hoặc thủ tục khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • The negotiations between the two companies dragged out for weeks, causing tension and frustration on both sides.

    Cuộc đàm phán giữa hai công ty kéo dài trong nhiều tuần, gây căng thẳng và thất vọng cho cả hai bên.

  • The act of draining the swamp was a tedious process that dragged out over several days.

    Việc thoát nước đầm lầy là một quá trình tẻ nhạt và kéo dài trong nhiều ngày.

  • The patient's recovery from surgery was a drawn-out affair that took much longer than anticipated.

    Quá trình hồi phục sau phẫu thuật của bệnh nhân diễn ra khá lâu và mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

  • The author's explanation of the theory was so convoluted and drawn-out that it lost its audience's attention.

    Lời giải thích của tác giả về lý thuyết này quá phức tạp và dài dòng đến mức làm mất đi sự chú ý của độc giả.

  • The team's discussion about the project went on and on, dragging out past the scheduled end time.

    Cuộc thảo luận của nhóm về dự án cứ kéo dài mãi, đến mức vượt quá thời gian kết thúc dự kiến.

  • The painter spent hours dragging out every detail, creating an image that was both intricate and mesmerizing.

    Người họa sĩ đã dành nhiều giờ để phác họa từng chi tiết, tạo nên một hình ảnh vừa phức tạp vừa mê hoặc.

  • The sales negotiation, while painful, eventually dragged out a favorable deal for all parties involved.

    Cuộc đàm phán mua bán tuy đau đớn nhưng cuối cùng đã đưa ra được một thỏa thuận có lợi cho tất cả các bên liên quan.

  • The coach's unrelenting pep talk dragged out the team's spirit during halftime, encouraging them to keep fighting.

    Những lời động viên không ngừng nghỉ của huấn luyện viên đã vực dậy tinh thần của toàn đội trong giờ nghỉ giải lao, khuyến khích họ tiếp tục chiến đấu.

  • The judge's decision was postponed multiple times, dragging out the case and increasing the stress and uncertainty for all involved.

    Quyết định của thẩm phán đã bị hoãn lại nhiều lần, kéo dài vụ kiện và làm tăng thêm căng thẳng và sự bất ổn cho tất cả những người liên quan.

  • She dragged out her presentation for what seemed like an eternity, but the audience couldn't help but admire her persistence and thoroughness.

    Cô kéo dài bài thuyết trình của mình như thể rất lâu, nhưng khán giả không thể không ngưỡng mộ sự kiên trì và kỹ lưỡng của cô.

Từ, cụm từ liên quan