Định nghĩa của từ drag lift

drag liftnoun

kéo nâng

/ˈdræɡ lɪft//ˈdræɡ lɪft/

Lực nâng là lực thẳng đứng hướng lên do cánh máy bay tạo ra, cho phép máy bay bay. Mặt khác, lực cản là lực cản làm chậm máy bay khi di chuyển trong không khí. Trong quá trình cất cánh và hạ cánh, máy bay tạo ra lực nâng kéo, cho phép máy bay bay lên hoặc hạ xuống với tốc độ chậm hơn trong khi vẫn duy trì được độ ổn định khi bay. Điều này là do ở tốc độ không khí thấp hơn, lực cản có xu hướng tương đối lớn so với lực nâng, dẫn đến lực nâng giảm. Do đó, để duy trì tốc độ không khí mong muốn, máy bay cần tạo ra lực cản lớn hơn để bù cho lực nâng giảm. Điều này đạt được bằng cách điều chỉnh các cánh tà, cánh phụ và các thiết bị khí động học khác của máy bay để tăng góc tấn của cánh, từ đó tạo ra nhiều lực cản hơn. Tóm lại, lực nâng kéo là sự kết hợp giữa lực cản và lực nâng mà máy bay tạo ra trong một số giai đoạn bay nhất định, cho phép hạ xuống hoặc tăng độ cao có kiểm soát trong khi vẫn duy trì được độ ổn định.

namespace
Ví dụ:
  • During the downhill run, the skier utilized their drag lift to maintain control and slow down on the flatter sections of the course.

    Trong quá trình chạy xuống dốc, người trượt tuyết sử dụng lực nâng để duy trì kiểm soát và giảm tốc độ trên những đoạn đường bằng phẳng.

  • The wind was so strong that it created a natural drag lift, making it difficult for the paraglider to descend safely.

    Gió mạnh đến mức tạo ra lực nâng tự nhiên, khiến cho dù lượn khó có thể hạ xuống an toàn.

  • The pilot adjusted the aircraft's flaps to create a drag lift, allowing for a smoother landing in turbulent weather conditions.

    Phi công đã điều chỉnh cánh tà của máy bay để tạo lực nâng, cho phép hạ cánh êm ái hơn trong điều kiện thời tiết nhiễu động.

  • The golfer's swing generated a drag lift, sending the ball soaring further than intended.

    Cú đánh của người chơi golf tạo ra lực nâng, khiến quả bóng bay xa hơn dự định.

  • The sailboat captain hoisted a parachute-like sail, resulting in a drag lift that enhanced the vessel's speed.

    Thuyền trưởng kéo một cánh buồm giống như chiếc dù, tạo ra lực nâng giúp tăng tốc độ của tàu.

  • The athlete's sprinting stride generated a drag lift, allowing them to leap higher and farther than anticipated during the long jump.

    Bước chạy nước rút của vận động viên tạo ra lực nâng, cho phép họ nhảy cao hơn và xa hơn dự kiến ​​trong quá trình nhảy xa.

  • The ball dropped too fast, so the coach instructed the pitcher to curve their throw, creating a drag lift that altered the ball's trajectory.

    Quả bóng rơi xuống quá nhanh nên huấn luyện viên đã hướng dẫn cầu thủ ném bóng cong đường ném, tạo ra lực nâng làm thay đổi quỹ đạo của quả bóng.

  • The break in the waves created a drag lift, enabling the surfer to catch a wave without paddling.

    Sóng vỡ tạo ra lực nâng, giúp người lướt sóng bắt được sóng mà không cần chèo.

  • After jumping out of the plane, the skydiver pulled the cord, but the wind caused a drag lift that delayed their descent.

    Sau khi nhảy ra khỏi máy bay, người nhảy dù đã kéo dây, nhưng gió đã tạo ra lực cản khiến quá trình hạ xuống bị chậm lại.

  • The boat's shape allowed for a natural drag lift, allowing it to cut through the water with minimal resistance.

    Hình dạng của thuyền cho phép tạo lực nâng tự nhiên, giúp thuyền di chuyển trên mặt nước với lực cản tối thiểu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches