Định nghĩa của từ crappy

crappyadjective

tệ hại

/ˈkræpi//ˈkræpi/

Nguồn gốc chính xác của từ "crappy" không rõ ràng, nhưng nhìn chung người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "crap", một từ khác dùng để mô tả phân người hoặc thứ gì đó có chất lượng thấp. Việc sử dụng "crap" như một động từ có nghĩa là "đầy hoặc như thể đầy phân" ban đầu được ghi nhận vào cuối những năm 1800. Từ đó, nó phát triển thành dạng tính từ như một từ tăng cường, có nghĩa là "làm, sản xuất hoặc thực hiện kém hoặc tệ" vào giữa những năm 1900. Theo thời gian, "crap" đã trở thành một thuật ngữ lóng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau và việc sử dụng nó đã lan rộng ra ngoài nghĩa gốc của nó là chất thải của con người. Kết quả là, các biến thể và từ phái sinh của từ này đã xuất hiện, bao gồm "crappy". Thời gian và địa điểm chính xác về nguồn gốc của "crappy" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào những năm 1950 hoặc 1960 ở Mỹ, nơi nó trở nên phổ biến trong giới trẻ vào những năm đầu của kỷ nguyên nhạc rock and roll. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "crappy" vẫn còn khá khó nắm bắt do bản chất không chính thức và tiếng lóng của nó, vì cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian để đáp ứng với các xu hướng văn hóa và ngôn ngữ thay đổi.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdở, không hấp dẫn

namespace
Ví dụ:
  • I woke up feeling completely crappy this morning. My body is fighting off some sort of illness.

    Sáng nay tôi thức dậy và cảm thấy rất tệ. Cơ thể tôi đang chống chọi với một căn bệnh nào đó.

  • After returning from the amusement park, my children announced that the roller coaster ride was totally crappy.

    Sau khi trở về từ công viên giải trí, các con tôi nói rằng trò tàu lượn siêu tốc thật tệ.

  • The restaurant served us some crappy food last night. We won't be returning there anytime soon.

    Nhà hàng phục vụ chúng tôi một số món ăn tệ tối qua. Chúng tôi sẽ không quay lại đó sớm đâu.

  • The weather today is absolutely crappy. It's been raining nonstop and I'm so over it.

    Thời tiết hôm nay tệ quá. Trời mưa liên tục và tôi phát ngán với điều đó.

  • I took my car in for an oil change and the mechanic left it in a crappy state. The engine is making a disturbing noise and I'm not sure I can trust it anymore.

    Tôi đã mang xe đi thay dầu và thợ máy đã để xe trong tình trạng tồi tệ. Động cơ phát ra tiếng ồn khó chịu và tôi không chắc mình có thể tin tưởng nó nữa.

  • The school play was terrible. The actors seemed lost and the entire production was crappy.

    Vở kịch của trường thật tệ. Các diễn viên có vẻ lạc lõng và toàn bộ vở kịch thì tệ hại.

  • My coworker seems to be in a terrible mood today. He's been complaining about everything and calling it all crappy.

    Hôm nay đồng nghiệp của tôi có vẻ đang trong tâm trạng rất tệ. Anh ấy phàn nàn về mọi thứ và gọi tất cả là tệ hại.

  • The traffic on my way to work this morning was soul-crushing. Every single light turned red and I couldn't seem to make any progress.

    Tình trạng giao thông trên đường đi làm sáng nay thật là tệ hại. Mọi đèn đều chuyển sang đỏ và tôi dường như không thể tiến triển thêm được nữa.

  • The presentation was a total disaster. The audio stopped working and the PowerPoint kept crashing, making the whole thing an absolute crappy mess.

    Bài thuyết trình hoàn toàn là một thảm họa. Âm thanh ngừng hoạt động và PowerPoint liên tục bị sập, khiến toàn bộ bài thuyết trình trở nên vô cùng tệ hại.

  • Ever since I started my new diet, my energy levels have been crappy. I feel exhausted all the time and I'm not sure I can keep it up.

    Kể từ khi tôi bắt đầu chế độ ăn kiêng mới, mức năng lượng của tôi rất tệ. Tôi luôn cảm thấy kiệt sức và tôi không chắc mình có thể duy trì được không.