Định nghĩa của từ double negative

double negativenoun

phủ định kép

/ˌdʌbl ˈneɡətɪv//ˌdʌbl ˈneɡətɪv/

Cụm từ "double negative" ám chỉ việc sử dụng hai từ hoặc cụm từ có hàm ý phủ định trong một câu duy nhất, dẫn đến ý nghĩa nghịch lý hoặc có vẻ mâu thuẫn. Ví dụ, câu "Tôi không biết gì cả" là phủ định kép vì nó mâu thuẫn với ý nghĩa dự định của "Tôi không biết gì cả". Thuật ngữ "double negative" bắt nguồn từ khái niệm ngữ pháp phủ định, đây là một đặc điểm ngữ pháp thể hiện ý tưởng phủ định hoặc vắng mặt. Trong nhiều ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Anh, phủ định thường được báo hiệu bằng cách sử dụng các từ như "not" hoặc "không". Khi hai phủ định được sử dụng trong một câu, chúng có thể tạo ra kết quả mơ hồ hoặc phản trực giác, như trong trường hợp ví dụ nêu trên. Việc sử dụng phủ định kép có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng La tinh, nơi mà sự phổ biến của phủ định đóng vai trò nổi bật trong ngữ pháp. Cụm từ "double negative" dường như lần đầu tiên được nhà ngữ pháp học người Anh, Robert Lowth, đặt ra vào giữa thế kỷ 18. Tuy nhiên, mãi đến đầu thế kỷ 20, việc sử dụng phủ định kép mới bắt đầu bị ngăn cấm trong tiếng Anh chuẩn, vì nó được coi là lỗi ngữ pháp có thể dẫn đến hiểu lầm. Tuy nhiên, phủ định kép vẫn là một đặc điểm của một số phương ngữ và hình thức thông tục của tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh của người Mỹ gốc Phi và các dạng không chuẩn khác.

namespace
Ví dụ:
  • I don't want nothing at all. (meaning: I want nothing)

    Tôi không muốn gì cả. (ý nghĩa: Tôi không muốn gì cả)

  • He didn't say nothing to me. (meaning: he said something)

    Anh ấy không nói gì với tôi cả. (ý là: anh ấy đã nói gì đó)

  • She doesn't see no hope in this situation. (meaning: she sees no hope)

    Cô ấy không thấy hy vọng gì trong tình huống này. (ý nghĩa: cô ấy không thấy hy vọng gì)

  • The company doesn't have no plans to lay off workers. (meaning: the company has plans)

    Công ty không có kế hoạch sa thải nhân viên. (nghĩa là công ty có kế hoạch)

  • The record didn't sell nothin'. (meaning: the record didn't sell anything)

    Đĩa nhạc không bán được gì cả. (ý nghĩa: đĩa nhạc không bán được gì cả)

  • They didn't get no success from their efforts. (meaning: they didn't achieve success)

    Họ không đạt được thành công nào từ những nỗ lực của mình. (nghĩa là họ không đạt được thành công)

  • The witness didn't see nothin' suspicious. (meaning: the witness didn't see anything suspicious)

    Nhân chứng không thấy có gì đáng ngờ. (ý nghĩa: nhân chứng không thấy có gì đáng ngờ)

  • The store doesn't have no credit card machines. (meaning: the store doesn't have credit card machines)

    Cửa hàng không có máy thanh toán bằng thẻ tín dụng. (nghĩa là: cửa hàng không có máy thanh toán bằng thẻ tín dụng)

  • He didn't notice nothin' unusual. (meaning: he didn't notice anything unusual)

    Anh ta không nhận thấy điều gì bất thường. (ý là: anh ta không nhận thấy điều gì bất thường)

  • She doesn't talk to no strangers. (meaning: she doesn't talk to strangers)

    Cô ấy không nói chuyện với người lạ. (ý nghĩa: cô ấy không nói chuyện với người lạ)