tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
không; không... này mà cũng không... kia
neither of them knows: cả hai người đều không biết
neither he nor I know: cả nó lẫn tôi đều không biết
phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
neither... nor... không... mà cũng không
neither of them knows: cả hai người đều không biết
neither he nor I know: cả nó lẫn tôi đều không biết