Định nghĩa của từ suspended animation

suspended animationnoun

hoạt hình bị treo

/səˌspendɪd ænɪˈmeɪʃn//səˌspendɪd ænɪˈmeɪʃn/

Thuật ngữ "suspended animation" là một thuật ngữ khoa học và y học dùng để chỉ tình trạng tạm dừng các quá trình sinh lý khác nhau trong một cơ thể sống, khiến cơ thể rơi vào trạng thái dường như chết hoặc không hoạt động. Tình trạng này không giống như hôn mê sâu hoặc ngủ đông, vì tốc độ trao đổi chất và chức năng não giảm mạnh trong quá trình ngừng hoạt động, thay vì chỉ chậm lại. Cụm từ "suspended animation" lần đầu tiên được bác sĩ phẫu thuật và nhà sinh lý học James Yates đặt ra vào đầu thế kỷ 19 để mô tả trạng thái của một bệnh nhân hôn mê, khi cơ thể họ dường như ngừng hoạt động và không có bất kỳ dấu hiệu sống rõ ràng nào. Từ "animation" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ chức năng sống còn và mang lại sự sống của một cơ thể sống, dường như ở trạng thái ngừng hoạt động hoặc tạm dừng trong tình trạng này. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng và tài liệu y khoa, khi nó biểu thị trạng thái giả định có khả năng đạt được thông qua các công nghệ y tế tiên tiến, chẳng hạn như bảo quản đông lạnh, cho phép các cá nhân được bảo quản và bảo tồn cho đến thời điểm trong tương lai khi công nghệ y tế có thể đảo ngược tác động của tình trạng ngừng hoạt động.

namespace

the state of being alive but not conscious or active

trạng thái còn sống nhưng không có ý thức hoặc hoạt động

Ví dụ:
  • Hibernating animals survive the winter in suspended animation.

    Động vật ngủ đông sống sót qua mùa đông bằng cách ngừng hoạt động.

a feeling that you cannot do anything because you are waiting for something to happen

cảm giác rằng bạn không thể làm bất cứ điều gì vì bạn đang chờ đợi điều gì đó xảy ra

Ví dụ:
  • We waited, in a state of suspended animation, not knowing what would happen.

    Chúng tôi chờ đợi trong trạng thái bất động, không biết chuyện gì sẽ xảy ra.