Định nghĩa của từ frosted

frostedadjective

mờ

/ˈfrɒstɪd//ˈfrɔːstɪd/

Từ "frosted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "frost", có nghĩa là "tinh thể băng hình thành do sương hoặc hơi nước đóng băng". Hậu tố "-ed" được thêm vào để chỉ một phân từ quá khứ, ám chỉ thứ gì đó "bị phủ sương giá". Từ "frosted" bắt đầu được sử dụng liên quan đến thực phẩm vào cuối thế kỷ 19, mô tả bánh ngọt và các loại bánh ngọt khác được phủ một lớp men trắng, có đường trông giống như sương giá.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningbị băng giá

meaningbị mờ (kính)

namespace

that has been given a rough surface, so that it is difficult to see through

đã được tạo ra một bề mặt gồ ghề, do đó rất khó nhìn xuyên qua

covered with frosting

phủ đầy sương giá

covered with frost

phủ đầy sương giá

Ví dụ:
  • the frosted garden

    khu vườn phủ sương

containing very small shiny pieces

chứa những mảnh sáng bóng rất nhỏ

Ví dụ:
  • frosted eyeshadow

    phấn mắt mờ

Từ, cụm từ liên quan

All matches