Định nghĩa của từ donkey derby

donkey derbynoun

cuộc đua lừa

/ˈdɒŋki dɑːbi//ˈdɑːŋki dɜːrbi/

Thuật ngữ "donkey derby" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19 như một hình thức giải trí dành cho cộng đồng lao động. Nó liên quan đến đua ngựa với một chút thay đổi; thay vì ngựa, các cuộc đua được tranh tài bởi những chú lừa. Sự phổ biến của đua lừa có liên quan đến thực tế rằng đây là một giải pháp thay thế giá cả phải chăng và dễ tiếp cận cho đua ngựa, thường chỉ dành cho những thành viên giàu có hơn trong xã hội. Các cuộc đua lừa thường được tổ chức tại các hội chợ, lễ hội và các sự kiện công cộng khác như một cách để thu hút đám đông và tạo ra doanh thu. Thuật ngữ "derby" bắt nguồn từ cuộc đua ngựa phổ biến có tên là Epsom Derby, được thành lập tại Epsom, Surrey, vào năm 1780. Người ta tin rằng cái tên "derby" bắt nguồn từ một danh hiệu quý tộc nhỏ vào thế kỷ 13 có tên là "Bá tước Derby". Về bản chất, đua lừa là một phiên bản hài hước của đua ngựa truyền thống, trong đó những chú lừa chậm chạp và vụng về thay thế những chú ngựa nhanh nhẹn và thanh lịch. Sự mới lạ của trò đua lừa đã trở thành một truyền thống được yêu thích ở nhiều cộng đồng, và vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay ở các quốc gia như Anh, Ireland và Úc.

namespace
Ví dụ:
  • Tom is very excited to attend the annual donkey derby at the local fair next weekend.

    Tom rất háo hức được tham dự cuộc đua lừa thường niên tại hội chợ địa phương vào cuối tuần tới.

  • During the donkey derby, the race announcer jokingly tried to get the crowd to cheer louder for one particular donkey named Daisy.

    Trong cuộc đua lừa, người dẫn chương trình đã cố gắng đùa giỡn để đám đông hò reo cổ vũ to hơn cho một chú lừa tên là Daisy.

  • At the donkey derby, the donkeys wore colorful blankets with their names embroidered on them.

    Trong cuộc đua lừa, những chú lừa mặc những chiếc chăn đầy màu sắc có thêu tên của chúng.

  • The donkey derby was the highlight of the fair, with spectators cheering and laughing as the donkeys trotted around the track.

    Cuộc đua lừa là điểm nhấn của hội chợ, với khán giả reo hò và cười đùa khi những chú lừa chạy quanh đường đua.

  • Little Billy's favorite part of the donkey derby was feeding the donkeys carrots and apples after the races.

    Phần yêu thích nhất của Little Billy trong cuộc đua lừa là cho lừa ăn cà rốt và táo sau cuộc đua.

  • During the heats of the donkey derby, the donkeys seemed to sense the excitement of the crowd and ran even faster.

    Trong cuộc đua lừa, những chú lừa dường như cảm nhận được sự phấn khích của đám đông và chạy nhanh hơn.

  • Sadly, Benny the Donkey broke his leg during the donkey derby and had to be retired from racing.

    Thật đáng buồn, chú lừa Benny đã bị gãy chân trong cuộc đua lừa và phải từ bỏ cuộc đua.

  • The donkey derby attracted many teenagers who came to watch their favorite donkey racing team compete.

    Cuộc đua lừa thu hút nhiều thanh thiếu niên đến xem đội đua lừa yêu thích của mình thi đấu.

  • The owner of the winning donkey, Delilah, was presented with a large trophy and a cash prize at the donkey derby award ceremony.

    Chủ nhân của chú lừa chiến thắng, Delilah, đã được trao tặng một chiếc cúp lớn và giải thưởng tiền mặt tại lễ trao giải đua lừa.

  • The donkey derby is a quirky and fun tradition that has been a part of the fair for over 0 years.

    Cuộc đua lừa là một truyền thống kỳ quặc và thú vị đã trở thành một phần của hội chợ trong hơn 0 năm.