Định nghĩa của từ doggedness

doggednessnoun

sự kiên định

/ˈdɒɡɪdnəs//ˈdɔːɡɪdnəs/

"Doggedness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dogged", có nghĩa là "stubborn" hoặc "bền bỉ". Từ này có thể xuất phát từ hình ảnh một con chó bám chặt con mồi, không chịu buông. Mối liên hệ với chính con vật này thể hiện rõ trong các từ liên quan khác như "doggedly" và "dog-tired". Trong khi thuật ngữ "dog" bản thân nó đã cũ hơn nhiều, thì ý nghĩa cụ thể của "doggedness" đã phát triển qua nhiều thế kỷ, nhấn mạnh bản chất không ngừng nghỉ và không lay chuyển của một cá nhân kiên quyết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's doggedness paid off as she persevered through the difficult project and successfully completed it.

    Sự kiên trì của Sarah đã được đền đáp khi cô kiên trì vượt qua dự án khó khăn và hoàn thành nó một cách thành công.

  • Despite facing numerous setbacks, the coach's doggedness inspired the team to keep pushing forward.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, sự kiên trì của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho toàn đội tiếp tục tiến về phía trước.

  • Even in the face of exhaustion, the runner's doggedness propelled her to finish the marathon.

    Ngay cả khi kiệt sức, sự bền bỉ của vận động viên này vẫn thúc đẩy cô hoàn thành cuộc chạy marathon.

  • The boxer's doggedness was evident as he absorbed punch after punch, refusing to give in.

    Sự ngoan cường của võ sĩ được thể hiện rõ khi anh chịu liên tiếp những cú đấm mà không chịu đầu hàng.

  • The company's doggedness in pursuing its goals led to its unexpected success.

    Sự kiên trì theo đuổi mục tiêu của công ty đã dẫn đến thành công ngoài mong đợi.

  • The athlete's doggedness allowed her to come back from injury and compete at a high level again.

    Sự kiên trì của vận động viên này đã giúp cô vượt qua chấn thương và tiếp tục thi đấu ở đẳng cấp cao.

  • The musician's doggedness in practicing for hours on end helped her to achieve her dreams.

    Sự kiên trì luyện tập nhiều giờ liền của nữ nhạc sĩ đã giúp cô đạt được ước mơ của mình.

  • The politician's doggedness in campaigning paid off as she was elected to office.

    Sự kiên trì vận động tranh cử của chính trị gia này đã được đền đáp khi bà được bầu vào chức vụ.

  • The scientist's doggedness in conducting research eventually led to a groundbreaking discovery.

    Sự kiên trì nghiên cứu của nhà khoa học cuối cùng đã dẫn đến một khám phá mang tính đột phá.

  • The writer's doggedness in facing rejections and criticism eventually led to publication of her work.

    Sự kiên trì của nhà văn khi đối mặt với sự từ chối và chỉ trích cuối cùng đã dẫn đến việc xuất bản tác phẩm của bà.