Định nghĩa của từ divinely

divinelyadverb

thần thánh

/dɪˈvaɪnli//dɪˈvaɪnli/

Từ "divinely" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "divinus", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến các vị thần" hoặc "thần thánh". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác như "divine", "divinity" và "divine right". Trong tiếng Anh trung đại, từ "divinely" được dùng để mô tả một thứ gì đó là của hoặc liên quan đến Chúa hoặc các vị thần, hoặc là có phẩm chất thần thánh hoặc siêu nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó tuyệt vời, đẹp đẽ hoặc phi thường, chẳng hạn như "a divinely beautiful sunset." Ngày nay, từ "divinely" thường được dùng để nhấn mạnh hoặc bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với một thứ gì đó, chẳng hạn như "the performance was divinely talented."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtuyệt diệu, tuyệt trần

namespace

in a way that comes from or is connected with God or a god

theo cách xuất phát từ hoặc liên quan đến Chúa hoặc một vị thần

Ví dụ:
  • divinely inspired music

    âm nhạc được truyền cảm hứng từ thần thánh

  • The sunset painted the sky in hues of pink and orange, divine and otherworldly.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời thành những sắc hồng và cam, vừa thần tiên vừa siêu thực.

  • The choir's voices rose in harmony, reaching for the heavens in a divinely inspired performance.

    Giọng hát của dàn hợp xướng vang lên hòa hợp, vang vọng tới thiên đàng trong một buổi biểu diễn đầy cảm hứng thiêng liêng.

  • The flowers bloomed in abundance, their colors and shapes a testament to the divine creativity of nature.

    Những bông hoa nở rộ, màu sắc và hình dáng của chúng là minh chứng cho sự sáng tạo tuyệt vời của thiên nhiên.

  • The piece of music was a divinely crafted masterpiece, a feast for the soul.

    Bản nhạc này là một kiệt tác được tạo ra một cách thần thánh, một bữa tiệc cho tâm hồn.

in a wonderful or beautiful way

theo một cách tuyệt vời hoặc đẹp đẽ

Ví dụ:
  • They danced divinely.

    Họ nhảy múa một cách tuyệt vời.